From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
sellepärast ma vajangi seda valemit.
thế chúng ta mới cần công thức
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
see olid sina! sa võtsid valemit.
mày đã lấy công thức
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ma tahan oma isa valemit tagasi.
tôi muốn cô trả lại công thức của cha tôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ma võtsin valemit valesti. väga valesti.
tôi đã hiểu sai công thức.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ma vajan uut valemit niipea, kui võimalik.
tôi cần công thức mới nhanh nhất có thể.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
kuni ma veel elus olen, ei saa keegi seda valemit.
xin đừng để quá khứ quyết định tương lai của anh. tôi còn sống chừng nào, chừng đó không ai có thể có công thức của tôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
keerulist valemit kohates on lihtsaim lahendus enamasti õige.
khi gặp phải phương trình phức tạp, giải pháp đơn giản nhất thường là đúng nhất.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
mehaanika on tipptasemel, kuid me otsime kontsentreeritumat dendrotoksiini valemit.
thiết kế cơ khí vẫn tốt, nhưng chúng tôi đang nghiên cứu một công thức với hàm lượng độc tố cao hơn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ma ei oleks kunagi tohtinud varastada arthuri käest valemit.
mình đáng lý ko nên chôm công thức cho arthur.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
me parandame valemit nii, et iga inimolend saaks saavutada valgustatuse.
với một công thức đúng, bất cứ con người nào cũng có thể được khai sáng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tundub, et ta üritas kombineerida mingit nõidust ja teaduslikku valemit.
có vẻ như hắn ta đang kết hợp phép thuật và khoa học.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
pseudot on raske kätte saada, seega need kaks muudavad oma valemit.
pseudo thì lại đang hiếm nên hai thằng này phải thay đổi công thức.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
kuid on vaja tõelise parfüümimeistri oskusi, et... teada saada täpset valemit.
nhưng nó cần tay nghề của một nhà chế tạo nước hoa thứ thiệt để khám phá ra công thức chính xác.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ma olin just rebimas valemit pooleks. kas sa poleks saanud tulla hiljem?
tớ đang chuẩn bị xé công thức
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ma tahtsin allalaadida valemit ning avastasin, et keegi teine on veel sellel lehel.
tôi đang truy cập vào, nhưng ai đó đã tải nó xuống trước rồi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
nii kaua, kui see on su naeruväärne tðilli p või mõni muu rämps, aga ära mõtlegi minu valemit kasutada.
miễn là cái loại bột ớt tức cười đó hoặc thứ bỏ đi nào khác... nhưng đừng có nghĩ tới chuyện sử dụng công thức của thầy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: