검색어: benjamenidoj (에스페란토어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Esperanto

Vietnamese

정보

Esperanto

benjamenidoj

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스페란토어

베트남어

정보

에스페란토어

kaj la izraelidoj alpasxis al la benjamenidoj en la dua tago.

베트남어

ngày thứ nhì người y-sơ-ra-ên kéo tới đánh ngươi bên-gia-min.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

itaj, filo de ribaj, el gibea de la benjamenidoj, benaja, la piratonano,

베트남어

y-tai, con trai ri-bai ở ghi-bê-a, thành của con cái bên-gia-min; bê-na-gia ở phi-ra-thôn;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

en la nauxa tago-la estro de la benjamenidoj, abidan, filo de gideoni.

베트남어

ngày thứ chín, đến quan trưởng của con cháu bên-gia-min, là a-bi-đan, con trai ghi-đeo-ni.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj falis el la benjamenidoj dek ok mil homoj; cxiuj ili estis fortaj militistoj.

베트남어

như vậy, một muôn tám ngàn người bên-gia-min phải ngã, thảy đều là người dõng sĩ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj la benjamenidoj kolektigxis cxirkaux abner kaj formis unu tacxmenton kaj starigxis sur la supro de unu monteto.

베트남어

dân bên-gia-min hiệp lại cùng Áp-ne, làm thành một đạo, và dừng lại trên chót một gò nỗng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj eliris la benjamenidoj el gibea kaj batis en tiu tago el la izraelidoj dudek du mil homojn sur la teron.

베트남어

người bên-gia-min bèn ra khỏi ghi-bê-a, và trong ngày đó, giết hai muôn ngàn người y-sơ-ra-ên, nằm chật đất.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

hxeleb, filo de baana, la netofaano, itaj, filo de ribaj, el gibea de la benjamenidoj,

베트남어

hê-lép, con trai của ba-a-na ở nê-to-pha; y-tai, con trai của ri-bai ở ghi-bê-a, thành của dân bên-gia-min;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj la izraelidoj returnigxis, kaj la benjamenidoj terure konsternigxis; cxar ili vidis, ke malfelicxo ilin trafis.

베트남어

bấy giờ, dân y-sơ-ra-ên trở lại, còn nhưng người bên-gia-min lấy làm kinh hãi, vì thấy tai họa đã hãm áp mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj ili diris:la restintoj el la benjamenidoj bezonas ja heredontojn, por ke ne malaperu tribo el izrael;

베트남어

lại tiếp rằng: những người còn sống sẽ nhận được sản nghiệp thuộc về bên-gia-min, kẻo một chi phái bị truất khỏi y-sơ-ra-ên chăng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

cxe la benjamenidoj estis:brava militisto eljada, kaj kun li ducent mil viroj armitaj per pafarko kaj sxildo;

베트남어

về bên-gia-min có Ê-li-a-đa, là người mạnh dạn, người lãnh hai mươi vạn quân cầm cung và khiên;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj la nombro de la izraelidoj, krom la benjamenidoj, estis kvarcent mil homoj pretaj eltiri glavon; cxiuj ili estis batalkapablaj.

베트남어

người ta cũng tu bộ những người nam y-sơ-ra-ên, không kể người bên-gia-min, thì số được bốn mươi vạn người, có tài cầm gươm, thảy đều là chiến sĩ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

armitaj per pafarko, povosciantaj jxeti sxtonojn kaj pafarkajn sagojn per la dekstra mano kaj per la maldekstra, el la fratoj de saul, benjamenidoj:

베트남어

chúng đều có tài giương cung, giỏi dùng dây gióng liệng đá, cầm cung bắn tên, hoặc bằng tay hữu hay là bằng tay tả; cả đều thuộc về dòng sau-lơ, về chi phái bên-gia-min. nầy là tên họ:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

ili donis lauxlote de la tribo de la jehudaidoj, de la tribo de la simeonidoj, kaj de la tribo de la benjamenidoj tiujn urbojn, kiujn ili nomis laux la nomoj.

베트남어

họ bắt thăm mà cho bởi trong chi phái giu-đa, chi phái si-mê-ôn, và chi phái bên-gia-min, những thành đã kể ở trên.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

ankaux al la oreloj de la benjamenidoj abner parolis. kaj abner ankaux iris, por diri al la oreloj de david en hxebron cxion, kio placxas al la izraelidoj kaj al la tuta domo de benjamen.

베트남어

Áp-ne cũng nói như lời ấy cùng dân bên-gia-min; đoạn người đi đến hếp-rôn, để tỏ cho Ða-vít biết sự nghị định của y-sơ-ra-ên và của cả nhà bên-gia-min.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

eligu do nun la kanajlajn homojn, kiuj estas en gibea, kaj ni mortigos ilin kaj ekstermos la malbonon el izrael. sed la benjamenidoj ne volis obei la vocxon de siaj fratoj, la izraelidoj.

베트남어

bây giờ, hãy nộp cho chúng ta những người gian tà của ghi-bê-a, để chúng ta xử tử chúng nó, và diệt điều ác khỏi giữa y-sơ-ra-ên. nhưng người bên-gia-min không khứng nghe tiếng của anh em mình, là dân y-sơ-ra-ên,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj asa havis militistaron:da viroj armitaj per sxildo kaj lanco el la jehudaidoj tricent mil, kaj el la benjamenidoj da viroj portantaj mansxildon kaj pafantaj per pafarko estis ducent okdek mil; cxiuj ili estis bravaj militistoj.

베트남어

a-sa có một đạo binh ba mươi vạn người giu-đa, cầm khiên và giáo, và hai mươi tám vạn người người bên-gia-min cầm thuẫn và giương cung; hết thảy đều là người mạnh dạn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

du viroj tacxmentestroj estis cxe la filo de saul; la nomo de unu estis baana, kaj la nomo de la dua rehxab, filoj de rimon, beerotano, el la benjamenidoj; cxar beerot ankaux estis kalkulata kiel apartenajxo de la benjamenidoj.

베트남어

vả, con trai sau-lơ có hai đội trưởng, một người tên là ba-a-na, một người tên là rê-cáp: hai người là con trai của rim-môn ở bê-ê-rốt về chi phái bên-gia-min,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,792,279,611 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인