검색어: bonfarojn (에스페란토어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Esperanto

Vietnamese

정보

Esperanto

bonfarojn

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스페란토어

베트남어

정보

에스페란토어

li ricevos benon de la eternulo, kaj bonfarojn de dio, lia savanto.

베트남어

người ấy sẽ được phước từ nơi Ðức giê-hô-va, và sự công bình từ nơi Ðức chúa trời về sự cứu rỗi người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

benu, ho mia animo, la eternulon, kaj ne forgesu cxiujn liajn bonfarojn.

베트남어

hỡi linh hồn ta, hãy ngợi khen Ðức giê-hô-va, chớ quên các ân huệ của ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

pro tio, ke li ne memoris fari bonfarojn, kaj ke li persekutis mizerulon kaj malricxulon kaj korsuferanton, por lin mortigi.

베트남어

bởi vì người không nhớ làm ơn, song bắt bớ người khốn cùng thiếu thốn, và kẻ có lòng đau thương, đặng giết đi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kondutante dece cxe la nacianoj, por ke, kvankam ili kalumnias vin kiel malbonagulojn, tamen, vidante viajn bonfarojn, ili gloru dion en la tago de vizitado.

베트남어

phải ăn ở ngay lành giữa dân ngoại, hầu cho họ là kẻ vẫn gièm chê anh em như người gian ác, đã thấy việc lành anh em, thì đến ngày chúa thăm viếng, họ ngợi khen Ðức chúa trời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

estas dirite al vi, ho homo, kio estas bona kaj kion la eternulo postulas de vi:nur agi juste, ami bonfarojn, kaj esti modesta antaux via dio.

베트남어

hỡi người! ngài đã tỏ cho ngươi điều gì là thiện; cái điều mà Ðức giê-hô-va đòi ngươi há chẳng phải là làm sự công bình, ưa sự nhơn từ và bước đi cách khiêm nhường với Ðức chúa trời ngươi sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

ho mia popolo! rememoru, kion intencis balak, regxo de moab, kaj kion respondis al li bileam, filo de beor; de sxitim gxis gilgal, por ke vi sciu la bonfarojn de la eternulo.

베트남어

hỡi dân ta, khá nhớ lại mưu của ba-lác là vua mô-áp đã mưu và lời của ba-la-am con trai bê-ô đáp cùng nó; và nhớ lại sự ta đã làm từ si-tim đến ghinh-ganh, hầu cho ngươi biết việc công bình của Ðức giê-hô-va!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,781,163,807 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인