검색어: falpusxigxos (에스페란토어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Esperanto

Vietnamese

정보

Esperanto

falpusxigxos

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스페란토어

베트남어

정보

에스페란토어

tiam vi iros sendangxere vian vojon, kaj via piedo ne falpusxigxos.

베트남어

con sẽ bước đi vững vàng trong đường con, và chơn con không vấp ngã.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

piulo neniam falpusxigxos; sed la malpiuloj ne restos sur la tero.

베트남어

người công bình chẳng hề bị rúng động; song kẻ ác không được ở trên đất.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj multaj falpusxigxos, kaj falos kaj rompigxos, kaj enretigxos kaj kaptigxos.

베트남어

nhiều người trong bọn họ sẽ vấp chơn; sẽ té và giập nát; sẽ sa vào lưới và bị bắt.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

la vojo de malpiuloj estas kiel mallumo; ili ne scias, je kio ili falpusxigxos.

베트남어

còn nẻo kẻ gian ác vẫn như tăm tối; chúng nó chẳng biết mình vấp ngã vì đâu.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kiam vi iros, via irado ne estos malfaciligata; kaj kiam vi kuros, vi ne falpusxigxos.

베트남어

khi con đi, bước chơn con sẽ không ngập ngừng, và khi con chạy, con sẽ không vấp ngã.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

li vokas siajn fortulojn, sed ili falpusxigxos dum sia irado; ili rapidas al la murego kaj preparas defendon.

베트남어

nó nhớ lại những người mạnh dạn của mình, nhưng chúng nó bước đi vấp váp; chúng vội vả đến nơi vách thành nó, sắm sẵn để chống cự.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

ne forkuros la rapidpiedulo, ne forsavigxos la heroo; norde, cxe la rivero euxfrato, ili falpusxigxos kaj falos.

베트남어

người rất lẹ cũng không thể thoát, người rất mạnh cũng không thể trốn. về phương bắc, trên bờ sông Ơ-phơ-rát, kìa, chúng nó vấp và ngã!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj la malhumilulo falpusxigxos kaj falos, kaj neniu lin levos; kaj mi ekbruligos fajron en liaj urboj, kaj gxi ekstermos cxiujn liajn cxirkauxajxojn.

베트남어

kẻ kiêu ngạo sẽ xiêu tó, vấp ngã, không ai dựng lại. ta sẽ đốt lửa nơi các thành nó, thiêu nuốt mọi sự chung quanh.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

tial tiele diras la eternulo:jen mi metos antaux cxi tiu popolo falpusxilon, kaj sur gxi falpusxigxos kune patroj kaj filoj, najbaro kaj amiko pereos.

베트남어

vậy nên, Ðức giê-hô-va phán như vầy: nầy, ta sẽ đặt sự ngăn trở trước mặt dân nầy; cha và con sẽ cùng nhau vấp ngã; xóm riềng bạn hữu đều chết mất.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

donu honoron al la eternulo, via dio, antaux ol li venigos mallumon, kaj antaux ol viaj piedoj falpusxigxos sur la mallumaj montoj; tiam vi atendos lumon, sed li donos anstataux gxi ombron de morto, densan nebulon.

베트남어

hãy dâng vinh quang cho giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi, trước khi ngài chưa khiến sự tối tăm đến, trước khi chơn các ngươi chưa vấp trên những hòn núi mù mịt. bấy giờ các ngươi đợi ánh sáng, nhưng ngài sẽ đổi nó ra bóng sự chết, hóa nên bóng tối mờ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,776,895,455 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인