검색어: malproksimigi (에스페란토어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Esperanto

Vietnamese

정보

Esperanto

malproksimigi

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스페란토어

베트남어

정보

에스페란토어

cxar ili profetas al vi malverajxon, por malproksimigi vin de via lando, por ke mi elpelu vin kaj vi pereu.

베트남어

vì ấy là chúng nó nói tiên tri giả dối, đặng cho các ngươi bị dời xa khỏi đất mình, hầu cho ta đuổi các ngươi ra, và các ngươi bị diệt mất.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj la filojn de judujo kaj la filojn de jerusalem vi vendis al la filoj de la grekoj, por malproksimigi ilin de iliaj limoj;

베트남어

các ngươi đã bán con cái của giu-đa và con cái của giê-ru-sa-lem cho các con trai gờ-réc, đặng làm cho chúng nó lìa khỏi bờ cõi mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj li diris al mi:ho filo de homo, cxu vi vidas, kion ili faras? la grandajn abomenindajxojn, kiujn la domo de izrael faras cxi tie, por malproksimigi min de mia sanktejo? sed vi ankoraux denove vidos grandajn abomenindajxojn.

베트남어

ngài bèn phán cùng ta rằng: hỡi con người, ngươi có thấy sự những kẻ nầy làm, tức là những sự gớm ghiếc lớn mà nhà y-sơ-ra-ên đã phạm tại đây, đặng làm cho ta xa nơi thánh ta chăng? song ngươi sẽ còn thấy sự gớm ghiếc lớn khác nữa!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,749,162,086 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인