전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
sed cxio tio estas komenco de suferoj.
song mọi điều đó chỉ là đầu sự tai hại.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
liberigu, ho dio, izraelon el cxiuj liaj suferoj.
Ðức chúa trời ôi! xin cứu chuộc y-sơ-ra-ên khỏi hết thảy sự gian truân người.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
sed homo naskigxas por suferoj, kiel birdoj por flugado supren.
nhưng loài người sanh ra để bị khốn khó, như lằn lửa bay chớp lên không.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
la memoro pri mia mizero kaj miaj suferoj estas vermuto kaj galo.
hãy nhớ đến sự hoạn nạn khốn khổ ta, là ngải cứu và mật đắng.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
la suferoj de mia koro estas grandaj; el mia premateco elkonduku min.
sự bối rối nơi lòng tôi đã thêm nhiều; xin chúa cứu tôi khỏi sự hoạn nạn.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
malgraux lia abundeco, li estos premata; cxiaspecaj suferoj trafos lin.
Ðương khi dư dật, nó sẽ bị cùng túng; các người khốn khổ sẽ tra tay vào mình nó.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
cxar de cxiuj suferoj li savis min, kaj vengxon sur miaj malamikoj vidas mia okulo.
vì ngài giải cứu tôi khỏi mọi mỗi gian truân; mắt tôi thấy sự báo trả cho kẻ thù nghịch tôi.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
pro tio mi petas, ke vi ne senfortigxu pro miaj suferoj por vi, kiuj estas via gloro.
tôi cũng xin anh em chớ nhơn sự hoạn nạn tôi chịu vì anh em mà ngã lòng điều đó là điều vinh hiển của anh em vậy.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
cxar kiel la suferoj de kristo abundas cxe ni, tiel same abundas ankaux per kristo nia konsolo.
vì như những sự đau đớn của Ðấng christ chan chứa trong chúng tôi thể nào, thì sự yên ủi của chúng tôi bởi Ðấng christ mà chứa chan cũng thể ấy.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
kaj la eternulo punis per grandaj suferoj faraonon kaj lian domon pro saraj, la edzino de abram.
song vì sa-rai, vợ Áp-ram, nên Ðức giê-hô-va hành phạt pha-ra-ôn cùng nhà người bị tai họa lớn.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
sed memoru la antauxajn tagojn, en kiuj vi, jam allumite, elportis grandan konflikton de suferoj;
hãy nhớ lại những lúc ban đầu đó, anh em đã được soi sáng rồi, bèn chịu cơn chiến trận lớn về những sự đau đṀn:
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
cxar mi kalkulas, ke la suferoj de la nuna tempo ne indas komparon kun la gloro, kiu estas malkasxota al ni.
vả, tôi tưởng rằng những sự đau đớn bây giờ chẳng đáng so sánh với sự vinh hiển hầu đến, là sự sẽ được bày ra trong chúng ta.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
antaux ol sxi eksentis dolorojn, sxi naskis; antaux ol venis al sxi la akusxigxaj suferoj, sxi elfaligis filon.
nó chưa ở cữ, đã sanh nở; chưa chịu đau đớn, đã đẻ một trai.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ankaux vin li elkondukus el la suferoj en spacon vastan, kie ne ekzistas premateco; kaj vi havus pacon cxe via tablo, plena de grasajxoj.
ngài cũng chắc đã muốn dụ ông khỏi hoạn nạn, Ðặt ông nơi khoảng khoát, chẳng còn sự cực lòng; còn các món ăn dọn nơi bàn ông, tất đều được đầy mỡ béo.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
cxar cxiuj liaj tagoj estas suferoj, kaj liaj okupoj estas maltrankvileco; ecx en la nokto ne trankviligxas lia koro; ankaux cxi tio estas vantajxo.
vì các ngày người chỉ là đau đớn, công lao người thành ra buồn rầu; đến đỗi ban đêm lòng người cũng chẳng được an nghỉ. Ðiều đó cũng là sự hư không.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
kaj liberigis lin el cxiuj liaj suferoj, kaj donis al li favoron kaj sagxecon antaux faraono, regxo de egiptujo; kaj cxi tiu estrigis lin super egiptujo kaj super lia tuta domo.
ngài giải cứu người khỏi cảnh khó khăn, và cho đầy ơn và trí trước mặt pha-ra-ôn, vua Ê-díp-tô, vua ấy lập người làm tể tướng cai quản xứ Ê-díp-tô và cả nhà vua nữa.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
cxar cxirkauxis min suferoj sennombraj, atingis min miaj kulpoj, ke mi ne povas vidi; ili estas pli multenombraj, ol la haroj sur mia kapo, kaj mia koro min forlasis.
vì vô số tai họa đã vây quanh tôi; các gian ác tôi đã theo kịp tôi, Ðến nỗi không thể ngước mắt lên được; nó nhiều hơn tóc trên đầu tôi, lòng tôi đã thất kinh.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
sed vi nun forrifuzis vian dion, kiu savas vin el cxiuj viaj mizeroj kaj suferoj, kaj vi diris al li:regxon starigu super ni. starigxu do nun antaux la eternulo laux viaj triboj kaj familioj.
ngày nay các ngươi từ chối Ðức chúa trời của các ngươi, là Ðấng đã giải cứu các ngươi khỏi mọi sự hoạn nạn và nguy hiểm; các ngươi đã thưa cùng ngài rằng: xin hãy lập một vua quản trị chúng tôi! vậy bây giờ, hãy ứng hầu trước mặt Ðức giê-hô-va từ chi phái và từ hằng ngàn người.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
en cxiuj iliaj suferoj li ankaux suferis, kaj angxelo de cxe li helpis ilin; en sia amo kaj en sia kompato li liberigis ilin; li prenis ilin sur sin kaj portis ilin en cxiuj tempoj de la antikveco.
hễ khi dân ngài bị khốn khổ, chính ngài cũng khốn khổ, và thiên sứ trước mặt ngài đã cứu họ rồi. chính ngài đã lấy lòng yêu đương thương xót mà chuộc họ. ngài đã ẵm bồng, và mang họ trong các ngày thuở xưa.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
en la tagoj de sia mizero kaj suferoj jerusalem rememoras cxiujn cxarmajxojn, kiujn sxi havis en la tempoj pasintaj; dume nun sxia popolo enfalis en la manon de premanto, kaj neniu sxin helpas, la malamikoj sxin rigardas kaj ridas pri sxia ruinigxo.
giê-ru-sa-lem, đương ngày khốn khổ lưu ly, nhớ xưa trải mọi mùi vui thích; khi dân nó sa vào tay kẻ nghịch, chẳng ai đến cứu cùng. quân thù xem thấy nó, chê cười nó hoang vu!
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: