검색어: tero (에스페란토어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스페란토어

베트남어

정보

에스페란토어

tero

베트남어

trái Đất

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

에스페란토어

la tero estas kovrita de neĝo.

베트남어

mặt đất đã phủ đầy tuyết.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

에스페란토어

ekripozis, trankviligxis la tuta tero, gxojkrias, kantante.

베트남어

nay cả đất được yên nghỉ bình tĩnh, trổi giọng hát mừng!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

에스페란토어

kaj li ordonis al la homamaso sidigxi sur la tero;

베트남어

ngài bèn biểu dân chúng ngồi xuống đất.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

에스페란토어

eturbaj homoj estas pli realaj, pli proksimaj al la tero.

베트남어

con người nơi cái thị trấn nhỏ này rất dung dị, chất phác.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

에스페란토어

benos nin dio; kaj respektu lin cxiuj limoj de la tero.

베트남어

Ðức chúa trời sẽ ban phước cho chúng tôi, và các đầu cùng đất đều sẽ kính sợ ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

에스페란토어

antaux la sinjoro tremu, ho tero, antaux la dio de jakob,

베트남어

hỡi đất, hãy run rẩy trước mặt chúa, trước mặt Ðức chúa trời của gia-cốp,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

에스페란토어

cxar la piuloj logxos sur la tero, kaj la senpekuloj restos sur gxi;

베트남어

vì người ngay thẳng sẽ được ở trên đất, và người trọn vẹn sẽ còn ở đó luôn luôn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

에스페란토어

al la hxorestro. kanto-psalmo. gxoje kriu al dio tuta la tero.

베트남어

hỡi cả trái đất, khá cất tiếng reo mừng Ðức chúa trời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

에스페란토어

cxar la tero plenigxos de konado de la gloro de la eternulo, kiel la akvo plenigas la maron.

베트남어

vì sự nhận biết vinh quang Ðức giê-hô-va sẽ đầy dẫy khắp đất như nước đầy tràn biển.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

에스페란토어

kaj denove li pregxis; kaj la cxielo donis pluvon, kaj la tero ekproduktis sian frukton.

베트남어

Ðoạn, người cầu nguyện lại, trời bèn mưa, và đất sanh sản hoa màu.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

에스페란토어

tiele diras la sinjoro, la eternulo:kiam la tuta tero gxojos, mi faros vin dezerto.

베트남어

chúa giê-hô-va phán như vầy: khi cả đất vui mừng, ta sẽ làm cho mầy nên hoang vu.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,748,650,234 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인