来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
tero
trái Đất
最后更新: 2009-07-01 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
la tero estas kovrita de neĝo.
mặt đất đã phủ đầy tuyết.
最后更新: 2014-02-01 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
ekripozis, trankviligxis la tuta tero, gxojkrias, kantante.
nay cả đất được yên nghỉ bình tĩnh, trổi giọng hát mừng!
最后更新: 2012-05-05 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
kaj li ordonis al la homamaso sidigxi sur la tero;
ngài bèn biểu dân chúng ngồi xuống đất.
eturbaj homoj estas pli realaj, pli proksimaj al la tero.
con người nơi cái thị trấn nhỏ này rất dung dị, chất phác.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
benos nin dio; kaj respektu lin cxiuj limoj de la tero.
Ðức chúa trời sẽ ban phước cho chúng tôi, và các đầu cùng đất đều sẽ kính sợ ngài.
antaux la sinjoro tremu, ho tero, antaux la dio de jakob,
hỡi đất, hãy run rẩy trước mặt chúa, trước mặt Ðức chúa trời của gia-cốp,
cxar la piuloj logxos sur la tero, kaj la senpekuloj restos sur gxi;
vì người ngay thẳng sẽ được ở trên đất, và người trọn vẹn sẽ còn ở đó luôn luôn.
al la hxorestro. kanto-psalmo. gxoje kriu al dio tuta la tero.
hỡi cả trái đất, khá cất tiếng reo mừng Ðức chúa trời.
cxar la tero plenigxos de konado de la gloro de la eternulo, kiel la akvo plenigas la maron.
vì sự nhận biết vinh quang Ðức giê-hô-va sẽ đầy dẫy khắp đất như nước đầy tràn biển.
kaj denove li pregxis; kaj la cxielo donis pluvon, kaj la tero ekproduktis sian frukton.
Ðoạn, người cầu nguyện lại, trời bèn mưa, và đất sanh sản hoa màu.
tiele diras la sinjoro, la eternulo:kiam la tuta tero gxojos, mi faros vin dezerto.
chúa giê-hô-va phán như vầy: khi cả đất vui mừng, ta sẽ làm cho mầy nên hoang vu.