전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
cxar vi fidis viajn faritajxojn kaj viajn trezorojn, vi ankaux estos venkoprenita; kaj kemosx iros en kaptitecon kune kun siaj pastroj kaj eminentuloj.
vì ngươi đã trông cậy sự mình làm ra và của báu mình, ngươi cũng sẽ bị bắt lấy. kê-mốt cùng các thầy tế lễ và các quan trưởng mình sẽ đi làm phu tù.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
kaj jeremia restis sur la korto de la malliberejo gxis la tago, en kiu jerusalem estis venkoprenita; kaj li tie estis, kiam jerusalem estis venkoprenita.
giê-rê-mi ở nơi hành lang lính canh như vậy, cho đến ngày giê-ru-sa-lem bị lấy. khi thành bị lấy, người vẫn còn ở đó.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
cxar jen mi vekos kaj venigos sur babelon amason da grandaj popoloj el lando norda, kaj ili arangxos sin kontraux gxi, kaj gxi estos venkoprenita; iliaj sagoj, kiel lerta heroo, ne revenas vane.
vì nầy, ta sẽ khiến nhiều dân tộc dấy lên từ xứ phương bắc, và đến nghịch cùng ba-by-lôn, các dân ấy sẽ dàn trận đánh ba-by-lôn, và từ đó nó bị hãm lấy. tên chúng nó bắn như tên của lính chiến giỏi, chẳng trở về không.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
pri moab:tiele diras la eternulo cebaot, dio de izrael:ve al nebo! cxar gxi estas ruinigita; hontigita kaj venkoprenita estas kirjataim; hontigita kaj tremigita estas la fortikajxo.
về mô-áp. Ðức giê-hô-va vạn quân, Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, phán như vầy: khốn cho nê-bô, vì đã trở nên hoang vu! ki-ri-a-ta-im mang xấu hổ, và bị bắt lấy; nít-gáp bị xô đổ và nhuốc nha.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: