검색어: a bold attempt is half success (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

a bold attempt is half success

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

such an attempt is doomed.

베트남어

làm vậy thật ngu ngốc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

a drinking man is half a man.

베트남어

một người say rượu chỉ còn là một nửa con người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you can take a turn, is half the work.

베트남어

Đua ở quãng vạch đứt chỉ cần nhớ điều này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

a bold remark.

베트남어

lần đầu tiên được nghe

마지막 업데이트: 2024-04-12
사용 빈도: 1
품질:

영어

everything is half off.

베트남어

tất cả chỉ còn nửa giá mà thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the man is half dead!

베트남어

hắn suýt chết rồi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the day is half-gone.

베트남어

trưa lắm rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

a woman doing her make-up is half blind.

베트남어

một người phụ nữ trang điểm thì mù hết một nửa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

knowing is half the battle.

베트남어

hiểu đối phương là một nửa chiến thắng rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

may i make a bold suggestion?

베트남어

tiểu tướng to gan đề xuất ý kiến thế này

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- this is half-and-half.

베트남어

- Đây chỉ là một nửa của một nửa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

my flask is half-empty!

베트남어

túi đạn chỉ còn một nửa!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

"that glass is half empty."

베트남어

" cốc nước đã vơi đi một nửa"

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

i know we wanted to make a bold move,

베트남어

tôi biết chúng ta cần có 1 bước đi táo bạo

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

how is half such a sum to be repaid?

베트남어

làm thế nào có thể trả lại dù nửa món tiền như thế?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i peg you as a "glass is half empty" kind of guy. right?

베트남어

tôi đoán anh thuộc loại "vơi một nửa", phải không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

i'm ten years old, my life is half over.

베트남어

tôi đã được 10 tuổi Đời tôi gần hết rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i have fresh plans for a bold counter-attack.

베트남어

ta đã có kế hoạch mới cho cuộc phản công lại đầy táo bạo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but what could i expect? he is half lion, half stag.

베트남어

cũng không có gì ngạc nhiên, bệ hạ nửa sư tử nửa hươu mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

other guys would say, "that glass is half full."

베트남어

những người khác sẽ nói, " cốc nước còn những một nửa"

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,793,795,822 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인