검색어: admonition (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

admonition

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

recite the final admonition.

베트남어

lesson number one...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

she might need a light admonition.

베트남어

Đúng là cần chấn chỉnh chút xíu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

a man that is an heretick after the first and second admonition reject;

베트남어

sau khi mình đã khuyên bảo kẻ theo tà giáo một hai lần rồi, thì hãy lánh họ,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

about adama. don't you think he needs a light admonition?

베트남어

adama không cần phải chấn chỉnh lại chút xíu hay sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but let us recall also our lord's admonition... that we judge not, lest we be judged.

베트남어

nhưng chúng ta hãy cùng nhớ lấy lời răn của chúa, nếu không muốn bị phán xét thì đừng phán xét.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and, ye fathers, provoke not your children to wrath: but bring them up in the nurture and admonition of the lord.

베트남어

hỡi các người làm cha, chớ chọc cho con cái mình giận dữ, hãy dùng sự sửa phạt khuyên bảo của chúa mà nuôi nấng chúng nó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,748,730,399 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인