Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
recite the final admonition.
lesson number one...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
she might need a light admonition.
Đúng là cần chấn chỉnh chút xíu.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
a man that is an heretick after the first and second admonition reject;
sau khi mình đã khuyên bảo kẻ theo tà giáo một hai lần rồi, thì hãy lánh họ,
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
about adama. don't you think he needs a light admonition?
adama không cần phải chấn chỉnh lại chút xíu hay sao?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
but let us recall also our lord's admonition... that we judge not, lest we be judged.
nhưng chúng ta hãy cùng nhớ lấy lời răn của chúa, nếu không muốn bị phán xét thì đừng phán xét.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
and, ye fathers, provoke not your children to wrath: but bring them up in the nurture and admonition of the lord.
hỡi các người làm cha, chớ chọc cho con cái mình giận dữ, hãy dùng sự sửa phạt khuyên bảo của chúa mà nuôi nấng chúng nó.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: