검색어: allan says the reason may have been the reception (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

allan says the reason may have been the reception

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

he says he may have been murdered.

베트남어

Ổng nói có thể ảnh đã bị giết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- gates may have been the architect...

베트남어

- có thể gates là người dựng nên...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

"may have been"?

베트남어

"có lẽ"? "có lẽ"!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

but he may have been right all the same.

베트남어

nhưng hắn có thể cũng đã đúng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

may have been lucky.

베트남어

có thể anh rùa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it may have been the last stray dog in the city

베트남어

chắc đó là con chó hoang cuối cùng trong thành phố.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- she may have been bled.

베트남어

thấy không? hắn cắt ra rồi...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it may have been two too many.

베트남어

có thể hai là quá nhiều.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- it must have been the guy.

베트남어

- chắc phải là thằng kia.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- could have been the assault.

베트남어

- có thể do vụ hành hung đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- claire may have been mistaken{\* about the note}.

베트남어

có thể claire đã nhầm. nhầm ấy ạ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- i may have been two minutes late.

베트남어

- tôi có thể đã đến trễ một phút. - oh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and i realise i may have been insensitive.

베트남어

và .. ta nhận ra .. có thể mình đã hơi vô tâm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and there have been the glances between us.

베트남어

và đã có những ánh mắt xung quanh chúng ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but she may have been handed a suicide mission.

베트남어

nhưng cô ấy đã có trong tay một nhiệm vụ tự sát.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- may have been? did you see one or not?

베트남어

cậu có thấy không nào?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- i think he may have been taken by somebody.

베트남어

nhưng t--tôi nghĩ hắn đã bị đưa đi. bởi ai đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- {\*it may have been }something you overlooked?

베트남어

chắc cháu bỏ sót đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i believe chi-tak may have been compromised... and killed.

베트남어

tôi nghĩ chí Đạt bị phát hiện, có thể bị giết rồi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

for three years, you have been the person i can count on.

베트남어

trong 3 năm qua, anh là người tôi có thể trông cậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,776,872,593 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인