전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
attrition
sự hao mòn
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
win by attrition.
period. chiến thắng bởi sự tiêu hao sinh lực.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
wars of attrition take time.
tiêu hao sinh lực địch cần nhiều thời gian.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
this is a war of attrition.
Đây là một cuộc chiến tranh tiêu hao.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
these murders are like forced attrition.
những án mạng này giống sự sám hối bị ép buộc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
for attrition is one man's ally and another man's curse.
sự mòn mỏi này là đồng minh của một người, và là điều đáng sợ cho những người còn lại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
attrition's when you regret your sins,... -...but not for love of god.
sám hối là khi cậu ân hận về những tội lỗi của mình nhưng không phải vì lòng yêu chúa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"well, what is the amount of attrition that our bombing's causing?"
"những trận ném bom của chúng ta tiêu hao được bao nhiêu lực lượng địch ?"
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
"attrition due to stress-related illnesses, including migraines, ulcers, and mental health problems have increased by 15%."
"việc giảm khả năng làm việc bao gồm các bệnh đau nửa đầu,viêm dạ dày, vấn đề tâm thần đã tăng 15 %."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다