검색어: bên bạn dịch covid như thế nào rồi (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

bên bạn dịch covid như thế nào rồi

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

thế nào rồi?

베트남어

dạo này ra sao rồi?

마지막 업데이트: 2023-08-24
사용 빈도: 1
품질:

영어

bộ phim như thế nào?

베트남어

xem phim ko?

마지막 업데이트: 2023-09-25
사용 빈도: 1
품질:

영어

cuộc sống bên đó thế nào

베트남어

oánh tù tì

마지막 업데이트: 2020-10-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

bạn thấy tôi như the nào

베트남어

마지막 업데이트: 2021-05-11
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

tây ban nha thì như thế nào ?

베트남어

tôi hi vọng sớm

마지막 업데이트: 2020-06-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

bạn đã về nhà rồi

베트남어

bạn đã về nhà chưa

마지막 업데이트: 2020-03-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

lòng tự hào cho phép bạn nói lên suy nghĩ như thế.

베트남어

your pride tells you that.

마지막 업데이트: 2017-06-10
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

làm ơn, đừng gọi tôi như thế

베트남어

đừng gọi tôi là cô như vậy

마지막 업데이트: 2020-06-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

bạn nên đi du học hoặc làm thông dịch

베트남어

bạn nói tiếng anh rất tốt

마지막 업데이트: 2021-06-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

bạn

베트남어

bạn có nói được tiếng viet nam không

마지막 업데이트: 2022-06-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

còn bạn

베트남어

hỡi tuyệt vời

마지막 업데이트: 2021-08-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

hình của bạn

베트남어

hình dạng của bạn

마지막 업데이트: 2021-12-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

và tôi nghỉ rằng bạn đã ngủ rồi, nên tôi chúc bạn ngủ ngon

베트남어

tôi hiểu mà, chúng ta đã đi chung cả ngày nên đến chiều tối cơ thể mệt mỏi

마지막 업데이트: 2020-01-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

bạn chọn ai?

베트남어

bạn chọn cái nào ?

마지막 업데이트: 2021-06-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

anh hết yêu em rồi

베트남어

chắc anh hết yêu em rồi?

마지막 업데이트: 2022-03-11
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

tôi chuẩn bị đi ngủ rồi

베트남어

마지막 업데이트: 2020-10-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

tôi chưa bao giờ đi xa một mình , tôi không biết phải đi như thế nào để đến bên bạn , vì thế tôi hi vọng bạn sẽ thăm tôi ở việt nam ?

베트남어

cám ơn bạn vô cùng . nghĩ đến thôi là tôi thấy hạnh phúc rồi , tuy nhiên tôi chưa dám đi tới đất nước bạn một mình

마지막 업데이트: 2019-11-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

đã có gia đình rồi ok .là bạn nha.

베트남어

Đã có gia đình rồi ok .là bạn nha.

마지막 업데이트: 2016-01-30
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

thế giới đã bị nhiễm dịch corona nên chúng tôi bị nghỉ học và được cách ly toàn xã hội

베트남어

hôm nay tôi được nghỉ học

마지막 업데이트: 2020-05-24
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

tôi cũng thế , trước giờ tôi chưa có bạn ở skype , bạn là người bạn đầu tiên

베트남어

tôi cũng thế, trước giờ tôi chưa có bạn ở skype, bạn là người đầu tiên của bạn

마지막 업데이트: 2020-11-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,747,304,335 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인