人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thế nào rồi?
dạo này ra sao rồi?
最終更新: 2023-08-24
使用頻度: 1
品質:
bộ phim như thế nào?
xem phim ko?
最終更新: 2023-09-25
使用頻度: 1
品質:
cuộc sống bên đó thế nào
oánh tù tì
最終更新: 2020-10-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn thấy tôi như the nào
最終更新: 2021-05-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
tây ban nha thì như thế nào ?
tôi hi vọng sớm
最終更新: 2020-06-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã về nhà rồi
bạn đã về nhà chưa
最終更新: 2020-03-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
lòng tự hào cho phép bạn nói lên suy nghĩ như thế.
your pride tells you that.
最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:
参照:
làm ơn, đừng gọi tôi như thế
đừng gọi tôi là cô như vậy
最終更新: 2020-06-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn nên đi du học hoặc làm thông dịch
bạn nói tiếng anh rất tốt
最終更新: 2021-06-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn
bạn có nói được tiếng viet nam không
最終更新: 2022-06-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn bạn
hỡi tuyệt vời
最終更新: 2021-08-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
hình của bạn
hình dạng của bạn
最終更新: 2021-12-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
và tôi nghỉ rằng bạn đã ngủ rồi, nên tôi chúc bạn ngủ ngon
tôi hiểu mà, chúng ta đã đi chung cả ngày nên đến chiều tối cơ thể mệt mỏi
最終更新: 2020-01-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn chọn ai?
bạn chọn cái nào ?
最終更新: 2021-06-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh hết yêu em rồi
chắc anh hết yêu em rồi?
最終更新: 2022-03-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chuẩn bị đi ngủ rồi
最終更新: 2020-10-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chưa bao giờ đi xa một mình , tôi không biết phải đi như thế nào để đến bên bạn , vì thế tôi hi vọng bạn sẽ thăm tôi ở việt nam ?
cám ơn bạn vô cùng . nghĩ đến thôi là tôi thấy hạnh phúc rồi , tuy nhiên tôi chưa dám đi tới đất nước bạn một mình
最終更新: 2019-11-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
đã có gia đình rồi ok .là bạn nha.
Đã có gia đình rồi ok .là bạn nha.
最終更新: 2016-01-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
thế giới đã bị nhiễm dịch corona nên chúng tôi bị nghỉ học và được cách ly toàn xã hội
hôm nay tôi được nghỉ học
最終更新: 2020-05-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cũng thế , trước giờ tôi chưa có bạn ở skype , bạn là người bạn đầu tiên
tôi cũng thế, trước giờ tôi chưa có bạn ở skype, bạn là người đầu tiên của bạn
最終更新: 2020-11-07
使用頻度: 1
品質:
参照: