전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
be a role model for subordinates
là tấm gương cho tôi noi theo
마지막 업데이트: 2022-01-19
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'm not a role model.
tôi cũng không phải là một cảnh sát kiểu mẫu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i just happened to be a model for this...
anh chỉ làm mô hình cho cái này...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sterling role model.
mô hình vai trò sterling.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- interesting role model.
một tấm gương thú vị.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you need a better role model, kid.
cậu cần một hình mẫu tốt hơn nhóc ạ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he really needs a male role model.
cậu ấy cần ra dáng một người đàn ông.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
old sir you can be model for the young
Ông à Ông làm tấm gương sáng cho đám thanh niên đi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
definite role model material.
chắc chắn đang ở chế độ người tốt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i need a father who's a role model.
em cần một người cha gương mẫu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
be a hero.
là một anh hùng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
be a dick?
sao thế?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
but you're a role model to young people.
but you're a role model to young people.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
be a challenge.
là một thách thức đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
be a sanchez!
hãy là một người nhà sanchez!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- be a waiter.
- làm phục vụ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
default color model for new images:
mô hình màu mặc định cho ảnh mới:
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
good job! - oh, yeah. he's a terrific role model.
Ồ, vậy à, không thể nào tin được.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- "be a grizzly".
- "hãy là gấu xám."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
...his name is kobayashi, the model for today.
tên cậu ta là kobayashi, là người mẫu cho ngày hôm nay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: