전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
biopsy
lay mau mo thu nghiem, ( sinh thiet)
마지막 업데이트: 2016-02-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bone biopsy
xet nghiem tuy xuong
마지막 업데이트: 2017-04-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 이 정렬은 잘못되었을 수 있습니다.
잘못된 경우 삭제해 주십시오.
a biopsy.
một bác sĩ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
like a biopsy.
thế nào rồi?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
biopsy's back.
có sinh thiết rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
biopsy the barrier.
làm sinh thiết cái hàng rào.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
it's a biopsy.
thao tác đó không có gì khó cả.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
do a kidney biopsy.
làm sinh thiết thận.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
biopsy was negativefor cirrhosis.
sinh thiết cho thấy âm tính với xơ gan.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'm doing a biopsy.
tôi sẽ làm sinh thiết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- i'll go do a biopsy.
- tôi sẽ đi làm sinh thiết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
what does a biopsy consist of?
sinh thiết bao gồm những gì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
maybe we should just biopsy it.
có lẽ chúng ta nên làm sinh thiết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
biopsy the lymph node under the jaw.
sinh thiết hạch bạch huyết dưới hàm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
but the biopsy says it's a birthmark.
nhưng ngành xác nghiệm mẫu (biosy) lại nói đó là vết bớt lúc sinh ra.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
listen, she'll die without the biopsy.
cô có biết anh ta là thành viên của đội rotary không? cô ta sẽ chết nếu không làm sinh thiết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
liver biopsy? they're doing it now.
sinh thiết gan?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- but we did biopsy some- - blood blisters.
- nhưng chúng tôi đang sinh thiết một vài...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
if i biopsy her intestine, she'll bleed out.
cô ta sẽ bị xuất huyết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and the biopsy was negative for erdheim chester. alan:
và sinh thiết âm tính với erdheim chester.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: