검색어: bolster (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

bolster

베트남어

gối ôm

마지막 업데이트: 2014-11-08
사용 빈도: 16
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i cannot afford to bolster these perceptions.

베트남어

ta không thể ủng hộ những nhận thức đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

to feed his ego, and bolster his business interests.

베트남어

Để thoả "cái tôi", và thổi phồng lợi nhuận kinh doanh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

we must move the abyssinian archers to bolster the west wall.

베트남어

chúng ta phải chuyển cung lính abyssinian để tăng cường ở tường thành phía tây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

surely, he does everything in his power to bolster his defenses, rectify his weaknesses.

베트남어

chắc là hắn phải làm mọi thứ có thể để bảo vệ sự phòng ngự của hắn chứ. củng cố lại điểm yếu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

vidal has emerged as a summer target for united as they look to bolster their midfield for next season under new manager louis van gaal.

베트남어

vidal là một mục tiêu mà united theo đuổi trong mùa hè này khi tân huấn luyện viên louis van gaal muốn tăng cường tuyến giữa của quỷ đỏ để chuẩn bị cho mùa giải sắp tới.

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

and when the messengers were come in, behold, there was an image in the bed, with a pillow of goats' hair for his bolster.

베트남어

vậy, những kẻ sai đi đến đó, thấy tượng thê-ra-phim ở trên giường, có một tấm nệm bằng lông dê ở nơi đầu nó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

it was obvious that the villans needed to bolster their forward ranks during the january transfer window, having netted just 20 goals in 21 top-flight games to date.

베트남어

rõ ràng villa cần phải tăng cường hàng công trong kỳ chuyển nhượng tháng một khi mới chỉ ghi được 20 bàn thắng trong 21 trận đấu tính đến thời điểm hiện nay.

마지막 업데이트: 2015-01-20
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

gunners boss arsene wenger is keen to bolster his forward line during the summer and the 23-year-old italy international is the latest player to be linked with a move.

베트남어

huấn luyện viên arsene wenger có ý định gia cố hàng công cho pháo thủ trong mùa hè này và cầu thủ 23 tuổi người italia chính là cái tên mới nhất được liên hệ.

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

you'll need international experience to bolster the ticket and, since you're from texas, you'll need somebody who can deliver the coasts.

베트남어

anh cần một người có quan hệ rộng để củng cố vị trí, và vì anh đến từ texas, anh cần một người có thể lấy được số phiếu bầu ở hai bờ nước mỹ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

fulham have made a move to bolster their ranks both on and off the pitch ahead of the january transfer window with alan curbishley's appointment as first-team technical director following quickly on the back of the return of clint dempsey.

베트남어

fulham đã thực hiện một vụ chuyển nhượng để củng cố nội bộ cả trong và ngoài sân cỏ trước kỳ chuyển nhượng vào tháng một này bằng việc bổ nhiệm alan curbishley làm giám đốc kỹ thuật đội một ngay sau khi có sự trở lại của clint dempsey.

마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

you are a tattered waste of oxygen who bolsters herself with contempt for others.

베트남어

bà là một kẻ khờ dại sống chỉ lãng phí không khí... luôn nâng cao mình bằng sự khinh miệt đối với người khác.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,780,304,423 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인