전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
breached!
bị xâm phạm!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you breached.
anh xâm nhập vào.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
security breached.
vi phạm an ninh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
subject has breached.
Đốitượngđã chọcthủngphòngtuyến .
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the city is breached!
rút lui lên tầng hai!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- that had been breached.
- em đang trong tình huống đó đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
our wing has been breached.
khu trại của chúng ta đang trong tình trạng bạo loạn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the wall has been breached!
bức tường thủng rồi!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
perimeter infringe. breached!
vòng ngoài bị xâm phạm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the hull's been breached!
thân tàu đã hỏng!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
find out how she breached us.
tôi muốn xem cái này trước.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
subject has breached. escaped.
Đốitượngđã chọcthủngphòngtuyến .
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- they've never been breached.
- chúng chưa bao giờ bị chọc thủng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
general, the jail has been breached.
tướng quân! nhà tù đã bị phá
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
our walls can't be breached.
tường thành của ta rất vững chắc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i don't know... has been breached.
tôi không biết... nơi đây bị xâm nhập rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
our walls have never been breached.
tường thành ta chưa 1 lần bị phá vỡ!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
we've breached the cloaking security.
chúng ta đã xâm nhập an ninh vỏ bọc rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
those walls have never been breached.
những bức tường đó chưa bao giờ bị xuyên thung3.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
40 commandos breached the gate and 28 are left.
40 đặc nhiệm công phá cổng và giờ còn 28 thằng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: