전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
can you send me a photo
bạn gửi ảnh cho mình xem được không
마지막 업데이트: 2023-04-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
can you send me a geolocation?
bạn có thể gửi định vị cho tôi không?
마지막 업데이트: 2020-03-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
can you send me pictures of the item no
bức ảnh
마지막 업데이트: 2020-08-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
can you send me clothes pictures?
bạn có thể gửi cho tôi hình ảnh của bạn không?
마지막 업데이트: 2025-01-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
make sure you send me a few pictures.
nhớ gửi cho bố vài bức tranh con vẽ nhé.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
can you send me the parking list and invoice
bạn gửi cho tôi packing list và invoice
마지막 업데이트: 2021-06-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
will you send me a bill for the damage?
Ông làm ơn gửi cho tôi cái hóa đơn bồi thường thiệt hại nhé?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
can you send me pictures or videos while packing?
bạn có thể gửi cho tôi hình ảnh?
마지막 업데이트: 2024-08-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
do me a favor, can you please send me the park ranger?
cho tôi 1 đặc ân nhé, giao cho tôi tên kiểm lâm?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mr. tao, how quickly can you send me everything you've dug up?
anh tao, anh gửi gấp cho tôi những gì anh tìm thấy trong bao lâu?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
fix it. did you send me a baby-sitter? this is not the time or the place.
sửa lại đi bà gửi cho tôi 1 bà vú à ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bill, when you send me a text and you say that you're out of options, you and i both know that's not the case.
bill,khi anh gửi tin nhắn cho tôi nói:.. ..anh không có lựa chọn nào đâu chỉ là đề phòng thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: