검색어: clutter (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

clutter

베트남어

tiếng ồn ào, sự lộn xộn, sự hỗn loạn.

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

sea clutter

베트남어

vệt dội biển

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

영어

anti-clutter switch

베트남어

công tắc khử nhiễu.

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

- excuse the clutter.

베트남어

xin lỗi hơi bừa bộn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

go see the clutter place.

베트남어

Đến xem căn nhà đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i can't stand clutter.

베트남어

tớ không thể chịu được sự lộn xộn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

bonnie clutter is such a dear and i...

베트남어

bonnie clutter là bạn thân của tôi...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he told me what he thought of herb clutter.

베트남어

hắn đã nói cho tôi nghe những suy nghĩ của hắn về những tên điên loạn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

[ keys jingling ] i am sorry for the clutter.

베트남어

xin lỗi vì mớ bừa bộn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

why do you wanna clutter your mind with the inconsequential?

베트남어

tại sao anh cứ bận tâm với những chuyện vụn vặt như vậy?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

okay, i'll do it. the clutter deal was my idea.

베트남어

Được rồi, tôi sẽ hợp tác với ông vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i told you i can't stand clutter. i warned you.

베트남어

tớ đã nói với cậu tớ không thể ở bừa bộn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

dick says you first heard about the clutter safe from his cell mate,

베트남어

dick nói lần đầu tiên anh ta bị điên là ở trong nhà anh ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

may we ask you about the gruesome murders out at the clutter home?

베트남어

chúng tôi có thể hỏi bà về căn nhà nơi xảy ra án mạng không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

before he killed the clutter boy, he put a pillow under his head.

베트남어

cô biết đấy, trước khi giết thằng bé hắn đã kê một cái gối cho thằng bé nằm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'm getting high-frequency clutter. we lost tracers one, two and six.

베트남어

tôi càng lúc càng mất bình tĩnh, ta mất bọ số 1 , hai và 6.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i shared a cell with a piece of rat shit called floyd wells who told me the old man clutter had a safe with 10,000 dollars.

베트남어

tôi sẽ cho ông biết số điện thoại của floyd wells... là người đã nói với tôi cái tên khùng đó vẫn đang an toàn, tiền là $ 10, 000.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

anyway, bennett knows the head of kansas university, who knows the clutters' lawyer.

베트남어

dù sao thì bennett biết đường đến kansas... ai mà biết được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
9,166,970,157 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인