검색어: comprehensive briefing (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

comprehensive briefing

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

comprehensive

베트남어

phát triển toàn diện

마지막 업데이트: 2022-01-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

comprehensive development

베트남어

phát triển một cách toàn diện

마지막 업데이트: 2021-05-08
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

we are comprehensive.

베트남어

thực hiện nhé.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

that's comprehensive.

베트남어

tổng quát quá.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

set up a briefing.

베트남어

tổ chức họp đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

briefing in an hour?

베트남어

cập nhật trong một tiếng nữa nhé?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

comprehensive busines analysis

베트남어

giai đoạn phân tích toàn diện

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

so we held a briefing.

베트남어

nên chúng tôi tổ chức buổi họp báo này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

you've read the briefing.

베트남어

các anh đã đọc lời chỉ dẫn rồi đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

comprehensive market conduct exam

베트남어

kiểm tra hành vi thị trường toàn diện

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

i will handle this briefing.

베트남어

tôi sẽ giải quyết chuyện này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

comprehensive pamphlet. comprehensive pamphlet.

베트남어

cẩm nang toàn diện đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- himmler is not at the briefing.

베트남어

- himmler không có ở cuộc họp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

changing course, briefing in three.

베트남어

ah, có vẻ như chúng ta có vụ mới rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- general westmoreland wants a briefing.

베트남어

- Đại tướng westmoreland muốn nghe báo cáo. - Đưa ống nghe cho tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

can you take that back to briefing, please?

베트남어

anh có thể mang chúng tới phòng hồ sơ được không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

the robinson scholarship is comprehensive, as you know.

베트남어

học bổng ở đây rất khó đạt cậu biết đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

stauffenberg says himmler's not at the briefing.

베트남어

stauffenberg nói là, himmler không có ở cuộc họp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

mission briefing is about to start, captain.

베트남어

họp phổ biến nhiệm vụ sắp bắt đầu, cơ trưởng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

we'll do the briefing tomorrow, guys, early.

베트남어

sớm mai họp phân công nhiệm vụ đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,796,313,389 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인