전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
comprehensive
phát triển toàn diện
마지막 업데이트: 2022-01-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
comprehensive development
phát triển một cách toàn diện
마지막 업데이트: 2021-05-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
we are comprehensive.
thực hiện nhé.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
that's comprehensive.
tổng quát quá.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
set up a briefing.
tổ chức họp đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
briefing in an hour?
cập nhật trong một tiếng nữa nhé?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
comprehensive busines analysis
giai đoạn phân tích toàn diện
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
so we held a briefing.
nên chúng tôi tổ chức buổi họp báo này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you've read the briefing.
các anh đã đọc lời chỉ dẫn rồi đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
comprehensive market conduct exam
kiểm tra hành vi thị trường toàn diện
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
i will handle this briefing.
tôi sẽ giải quyết chuyện này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
comprehensive pamphlet. comprehensive pamphlet.
cẩm nang toàn diện đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- himmler is not at the briefing.
- himmler không có ở cuộc họp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
changing course, briefing in three.
ah, có vẻ như chúng ta có vụ mới rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- general westmoreland wants a briefing.
- Đại tướng westmoreland muốn nghe báo cáo. - Đưa ống nghe cho tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
can you take that back to briefing, please?
anh có thể mang chúng tới phòng hồ sơ được không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
the robinson scholarship is comprehensive, as you know.
học bổng ở đây rất khó đạt cậu biết đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
stauffenberg says himmler's not at the briefing.
stauffenberg nói là, himmler không có ở cuộc họp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mission briefing is about to start, captain.
họp phổ biến nhiệm vụ sắp bắt đầu, cơ trưởng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
we'll do the briefing tomorrow, guys, early.
sớm mai họp phân công nhiệm vụ đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: