전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
cows
bò nhà
마지막 업데이트: 2010-04-26 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
the cows.
lũ bò ấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
more cows?
thêm vài con bò?
i like cows.
cháu thích bò.
blood cows?
máu bò?
move, you cows!
Đi nào, mấy con bò!
- still. cows?
- vẫn là bò à?
number of cows
số điểm
마지막 업데이트: 2011-10-23 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
let go get our cows.
hãy đi tìm đàn bò.
anybody see any cows?
có ai thấy con bò cái nào không?
we can't feed our cows.
chúng tôi không có cỏ cho bò ăn.
i thought barn. cows, chickens.
tôi nghĩ đến những con gà, con bò.
you don't really worship cows.
thật ra cậu không yêu bò.
those cows aren't being mutilated.
những con bò đó không bị cắt xẻo.
cow leaf book
lá sách bò
마지막 업데이트: 2023-09-02 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Wikipedia