검색어: describe the mysql database system (영어 - 베트남어)

영어

번역기

describe the mysql database system

번역기

베트남어

번역기
번역기

Lara로 텍스트, 문서 및 음성을 즉시 번역

지금 번역하기

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

name of the mysql database

베트남어

tên cơ sở dữ liệu mysql

마지막 업데이트: 2013-12-31
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

영어

describe the car.

베트남어

mô tả chiếc xe.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

- describe the men.

베트남어

- miêu tả hai người đó đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

describe the photo.

베트남어

mô tả tấm hình đó cho tôi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

set up a connection to a mysql database

베트남어

thiết lập kết nối tới cơ sở dữ liệu mysql

마지막 업데이트: 2013-09-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

yes. describe the boats.

베트남어

miêu tả mấy cái thuyền đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

please describe the attack.

베트남어

miêu tả lại vụ tấn công đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

set up connection to a mysql database using jdbc

베트남어

thiết lập kết nối tới cơ sở dữ liệu mysql bằng jdbc

마지막 업데이트: 2013-09-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

how do you want to connect to your mysql database?

베트남어

bạn muốn kết nối tới cơ sở dữ liệu mysql như thế nào?

마지막 업데이트: 2013-09-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

how do i describe the project?

베트남어

mô tả kế hoạch này thế nào nhỉ? gọi chương trình này là chiến dịch huấn luyện.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

please clearly describe the situation.

베트남어

làm ơn nêu rõ trường hợp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

rules describe the shape of things.

베트남어

luật lệ mô tả hình thái của vạn vật.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

can you describe the contents of the case?

베트남어

cô có thể mô tả cái chứa trong rương không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

would you describe the circumstances, please?

베트남어

xin anh vui iòng kể lại các sự kiện.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

4. describe the variables in the research model

베트남어

biến phụ thuộc y: mức độ hài lòng của khách hàng khi sử dụng starbucks- là biến giả, (dựa theo thang đo likert 5 mức độ) được lấy theo mức độ hài lòng của những người đã từng sử dụng sản phẩm của starbucks tính đến thời điểm khảo sát.

마지막 업데이트: 2020-08-22
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

could you describe the circumstances when you saw him?

베트남어

-thưa cò. Ông có thể kể lại ông đã thấy anh ta trong trường hợp nào không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i need you to describe the man who shot the waynes.

베트남어

chú cần cháu miêu tả kẻ đã bắn nhà wayne.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

no words can truly describe the beauty of your highness.

베트남어

cũng không thể nào diễn tả được sắc đẹp của công chúa

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

before i describe the job, i have to know you can do it.

베트남어

trước khi tôi mô tả công việc, tôi cần phải biết là cô có thể làm được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

*wikimapia a wikiproject designed to describe the entire world.

베트남어

*wikimapia a wikiproject designed to describe the entire world.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,851,155,979 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인