검색어: differently (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

differently

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

i heard differently.

베트남어

tôi thì lại nghe thấy khác đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

in what way differently?

베트남어

cách khác ra sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but i saw it differently.

베트남어

nhưng tôi lại nhìn theo một hướng khác.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the law says differently, sir.

베트남어

luật không nói thế, thưa ngài.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you'd see me differently.

베트남어

em sẽ nhìn anh theo một cách khác.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but you do it very differently.

베트남어

nhưng ông làm khác hoàn toàn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

what would i do differently?

베트남어

chuyện gì sẽ xảy ra nếu tôi làm khác đi?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- she might behave differently.

베트남어

- có thể bả sẽ có biểu hiện khác thường.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- time will run differently for us?

베트남어

- thời gian của hai ta sẽ khác nhau?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but this day will end very differently.

베트남어

chúng có rất nhiều ý tưởng giết người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

do you act differently around me?

베트남어

cậu đối xử khác với người khác trừ tớ à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

everyone's body reacts differently.

베트남어

cơ thể mỗi người đều phản ứng khác nhau.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i just wanted to do this differently.

베트남어

em chỉ muốn làm việc này thật khác. Êm ái hơn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

we do things differently here, daisy.

베트남어

Ở đây chúng tôi làm mọi chuyện khác đi, daisy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

don't let anybody tell you differently.

베트남어

Đừng để ai làm cậu khác đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

anyway, i couldn't live differently.

베트남어

dù sao, tôi không thể sống khác được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

certain mountain paths are drawn differently

베트남어

có những con đường núi được vẽ tách biệt

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but you fellas feel differently about marrying.

베트남어

nhưng những người như anh quan niệm khác nhau về hôn nhân.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

we process things very differently, you and i.

베트남어

cuộc sống của con rất khác với bố mẹ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it forced me to grow up... see things differently.

베트남어

nó bắt tôi phải trưởng thành. nhìn đời một cách khác hơn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,800,185,436 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인