검색어: even no old photo on your phone? haha (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

even no old photo on your phone? haha

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

on your phone.

베트남어

trên điện thoại ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

keep an eye on your phone.

베트남어

hãy trông chừng cái điện thoại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

nolan, turn on your phone.

베트남어

nolan, hãy bật điện thoại lên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

turn on the gps on your phone.

베트남어

mở hệ thống định vị trên điện thoại của em lên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

do you have the internet on your phone?

베트남어

em có thể truy cập in-tơ-nét bằng điện thoại không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i have a tracker on your phone.

베트남어

tôi gài định vị ở điện thoại của anh

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

can i please make a call on your phone?

베트남어

anh làm ơn cho tôi gọi nhờ điện thoại được không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

hey, do you have the record on your phone?

베트남어

cậu có bài hát trong điện thoại không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you never got an alert on your phone.

베트남어

cậu đâu có nhận được thông báo trên điện thoại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i saw that dude's picture on your phone,

베트남어

này. chào.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you got an alert on your phone from the fan site, didn't you?

베트남어

không. cô đã được tin báo trên điện thoại của mình từ trang fan, phải không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

excuse me. you're not supposed to be on your phone.

베트남어

xin lỗi, cô không đươc nói điện thoại

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the list on your phone... six of the best places to get counterfeit ids.

베트남어

danh sách trong điện thoại của cô... 6 địa điểm tốt nhất hắn có thể làm được id giả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

...i have been battling a horrible... pictures of duckface on your phone.

베트남어

...tớ đã phải....kinh khủng... 1 bức...."mặt vịt"....trên điện thoại của cậu.....

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

i'm sorry, this might be rude, but were you watching people fucking on your phone?

베트남어

tôi xin lỗi hơi tọc mạch. cậu xem người ta phang nhau trên điện thoại à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the picture that you keep on your phone of mum and dad says that they're well-to-do.

베트남어

bức ảnh bố mẹ cô trên điện thoại cho thấy họ vẫn khỏe

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i've tapped your phone and i'm setting up surveillance on your street.

베트남어

tôi đã cài đặt bộ phận nghe lén điện thoại của ông và tôi sẽ cài đặt hệ thống giám sát trên đường phố của ông.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

now what we need to do next is go to your home and set up a trap and trace on your phone lines so we're ready for their call.

베트남어

giờ những gì mà ta cần làm là về nhà của anh giăng bẫy và truy dấu đường dây điện thoại của anh để ta có thể sẵn sàng khi chúng gọi tới.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

yeah, plus carter said something about him being up on your phones.

베트남어

vâng, cộng với carter nói một cái gì đó về chuyện anh ta dò ra sóng điện thoại của ông.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i didn't mean for it to be a big thing. i thought you could use something better than that shit you're watching on your phone.

베트남어

tôi chỉ nghĩ cậu cần cái gì đó hay hơn... thứ rác rưởi trên điện thoại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,791,817,011 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인