검색어: excel in ambiguity and inconsistency (영어 - 베트남어)

영어

번역기

excel in ambiguity and inconsistency

번역기

베트남어

번역기
번역기

Lara로 텍스트, 문서 및 음성을 즉시 번역

지금 번역하기

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

magnificent assassins excel in everything.

베트남어

sát thủ xuất sắc là người phát triển toàn diện về mọi mặt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i heard that you excel in the tea ceremony

베트남어

nghe nói cô nương rất thạo về tiệc trà

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

jinx, in order to excel in war, you must first find peace.

베트남어

jinx, Để sống sót trong chiến tranh Đầu tiên cô phải có được sự bình tĩnh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

as your weapons officer, let me remind you that this is a combat vessel and we will excel in our command and control.

베트남어

Đưa vũ khí lên đi. xin nhắc nhở mọi người, ta đang ở trên một tàu chiến. chúng ta là lính hải quân tinh nhuệ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

bless the lord, ye his angels, that excel in strength, that do his commandments, hearkening unto the voice of his word.

베트남어

hỡi các thiên sứ của Ðức giê-hô-va, là các đấng có sức lực làm theo mạng lịnh ngài, hay vâng theo tiếng ngài, khá ngợi khen Ðức giê-hô-va!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,897,873,964 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인