来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
magnificent assassins excel in everything.
sát thủ xuất sắc là người phát triển toàn diện về mọi mặt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i heard that you excel in the tea ceremony
nghe nói cô nương rất thạo về tiệc trà
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jinx, in order to excel in war, you must first find peace.
jinx, Để sống sót trong chiến tranh Đầu tiên cô phải có được sự bình tĩnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
as your weapons officer, let me remind you that this is a combat vessel and we will excel in our command and control.
Đưa vũ khí lên đi. xin nhắc nhở mọi người, ta đang ở trên một tàu chiến. chúng ta là lính hải quân tinh nhuệ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bless the lord, ye his angels, that excel in strength, that do his commandments, hearkening unto the voice of his word.
hỡi các thiên sứ của Ðức giê-hô-va, là các đấng có sức lực làm theo mạng lịnh ngài, hay vâng theo tiếng ngài, khá ngợi khen Ðức giê-hô-va!
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: