전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
fungus
nấm
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 13
품질:
bracket fungus
ngộ độc dương xỉ diều hâu
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
like a fungus.
cứ như nấm vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
uncle fungus?
chú fungus?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
fungus likes iron.
- nấm cũng ưa sắt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
fungus (pl. fungi)
nấm
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 1
품질:
- she must be into fungus.
- chắc cô ta thích nấm mốc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sort of like humongous fungus.
như kiểu nấm to để ăn ấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
but he's like a fungus.
nhưng anh ấy cố làm bằng được
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
we've got the wrong fungus.
chúng ta đã nhầm loại nấm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you picked up a fungus somewhere.
cháu bị nhiễm nấm ở đâu đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
low fungus, no sap, ventilation marvelous.
Ít nấm, không có nhựa cây, chỗ này rất thoáng đảng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"geoduck egg, dried white fungus?
"trứng ngao biển, nấm trắng sấy khô?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
maybe it's like the fungus ophiocordyceps.
có thể giống như nấm ophiocordyceps.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
if a fungus is doing all this, she's dead.
nếu là nấm thì con bé chết chắc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
coprinopsis picacea is a species of fungus in the psathyrellaceae.
coprinopsis picacea là một loài nấm trong họ psathyrellaceae.
마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:
those are shoes? i thought that was fungus with buttons.
theo cái cách nó ăn mặc, trông có vẻ như nó mới nằm dài trên đường.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
there are 25 antifungals, if we don't know which fungus...
nếu chúng ta không biết là nấm gì...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
three rules for hunting fungus: location, location, location.
ở đâu?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
as a fungus, i have a terrific view, growing out of a towering maple tree.
là nấm, tao có 1 tầm nhìn tuyệt đẹp, lớn lên từ cây thích cao chót vót,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: