검색어: health and human services (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

health and human services

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

department of health and human services

베트남어

bộ y tế

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

easy, sir. this is health and human services.

베트남어

bình tĩnh thưa anh, đây là cục sức khỏe và con người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and human.

베트남어

và tính người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

good health and life!

베트남어

vì tương lai.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

which i will be sure to stress to the secretary of health and human services over breakfast...

베트남어

và điều đó sẽ khiến tôi phải đau đầu với bộ trưởng bộ y tế và dịch vụ nhân sinh trong bữa sáng đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i wish you health and happiness

베트남어

chúc bạn sức khoẻ và hạnh phúc

마지막 업데이트: 2014-08-13
사용 빈도: 1
품질:

영어

the secretary of health and human services, maggie pierson, is talking about quarantining all of manhattan.

베트남어

bộ trưởng bộ y tế và dịch vụ nhân sinh hoa kỳ, maggie pierson, đang tính đến chuyện cách ly toàn khu vực manhattan.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

wish you good health and study we

베트남어

​chúc bạn jan grasya sức khỏe nhé

마지막 업데이트: 2023-07-01
사용 빈도: 1
품질:

영어

and human casualties to a minimum.

베트남어

và giữ số người chết ở mức thấp nhất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- sexual perversity and human freedom.

베트남어

- tình dục và sự tự do của con người. - ai cơ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i must keep in good health and not die.

베트남어

cháu phải giữ gìn sức khỏe và đừng chết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

human health and social work activities:

베트남어

y tế và hoạt động trợ giúp xã hội:

마지막 업데이트: 2019-03-16
사용 빈도: 2
품질:

영어

site environmental health and safety (or designated

베트남어

khu vực an toàn và sức khỏe môi trường (hoặc được chỉ định

마지막 업데이트: 2019-02-18
사용 빈도: 1
품질:

영어

from what i could make out, health and safety.

베트남어

tôi thì nghe loáng thoáng về sức khỏe và an toàn

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

wishing you good health and happiness through the new year

베트남어

chúc bạn sức khỏe và hạnh phúc qua năm mới

마지막 업데이트: 2022-01-29
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

when we're human again, good and human again

베트남어

♪ tôi nôn nóng trở thành người ♪

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

we can change our vegetarian diet to improve our health and life

베트남어

chúng ta có thể thay đổi chế độ ăn chay để cải thiện sức khoẻ và cuộc sống

마지막 업데이트: 2023-12-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i renounce all vanity, self-love, and human respect.

베트남어

con từ bỏ mọi kiêu căng tự trọng, và tôn trọng con người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- well, say you were promoted to secretary of health and human services in the wake of maggie's tragic suicide, what do you think should be done?

베트남어

nếu ông được làm bộ trưởng bộ y tế... và nhân sinh hoa kỳ vì vụ tự sát kinh hoàng của maggie, ông nghĩ việc nên làm là gì?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- we're in good health. - and no medications involved?

베트남어

sức khỏe cả hai đều tốt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,794,788,118 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인