검색어: heshbon (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

heshbon

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

and heshbon with her suburbs, and jazer with her suburbs.

베트남어

hết-bôn với địa hạt nó; gia-ê-xe với địa hạt nó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and the children of reuben built heshbon, and elealeh, and kirjathaim,

베트남어

con cháu ru-bên xây cất hết-bôn, Ê-lê-a-lê, ki-ri-a-ta-im,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

heshbon with her suburbs, jazer with her suburbs; four cities in all.

베트남어

hết-bô và đất chung quanh thành, gia-ê-xe và đất chung quanh thành: hết thảy bốn cái thành.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and i sent messengers out of the wilderness of kedemoth unto sihon king of heshbon with words of peace, saying,

베트남어

bấy giờ, từ đồng vắng kê-đê-mốt, ta sai sứ giả đến si-hôn, vua hết-bôn, lấy lời hòa hảo đặng nói cùng người rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

wherefore they that speak in proverbs say, come into heshbon, let the city of sihon be built and prepared:

베트남어

bởi cớ đó, những nhà văn sĩ nói rằng: hãy đến hết-bôn! thành si-hôn phải xây cất và lập vững!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and from heshbon unto ramath-mizpeh, and betonim; and from mahanaim unto the border of debir;

베트남어

và từ hết-bôn cho đến ra-mát-mít-bê, cùng bê-tô-nim; đoạn từ ma-ha-na-im cho đến bờ cõi Ðê-bia.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and all the cities of sihon king of the amorites, which reigned in heshbon, unto the border of the children of ammon;

베트남어

và hết thảy những thành của si-hôn, vua a-mô-rít, trị vì tại hết-bôn, cho đến giới hạn dân am-môn;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

we have shot at them; heshbon is perished even unto dibon, and we have laid them waste even unto nophah, which reacheth unto medeba.

베트남어

chúng ta đã bắn tên nhằm chúng nó. hết-bôn đã bị hủy diệt cho đến Ði-bôn. chúng ta đã làm tàn hại đến nô-phách, lửa đã lan đến mê-đê-ba.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and israel took all these cities: and israel dwelt in all the cities of the amorites, in heshbon, and in all the villages thereof.

베트남어

y-sơ-ra-ên chiếm hết các thành nầy, và ở trong các thành dân a-mô-rít, là ở tại hết-bôn và trong các thành địa-hạt.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

after he had slain sihon the king of the amorites, which dwelt in heshbon, and og the king of bashan, which dwelt at astaroth in edrei:

베트남어

Ấy là sau khi người đã đánh giết si-hôn, vua dân a-mô-rít ở tại hết-bôn, và oùc, vua ba-san, ở tại Ách-ta-rốt và Ết-rê -i.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

heshbon, and all her cities that are in the plain; dibon, and bamoth-baal, and beth-baal-meon,

베트남어

hết-bôn và các thành nó ở nơi đồng bằng là Ði-bôn, ba-mốt-ba-anh, bết-ba-anh-mê-ôn,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and israel sent messengers unto sihon king of the amorites, the king of heshbon; and israel said unto him, let us pass, we pray thee, through thy land into my place.

베트남어

rốt lại, y-sơ-ra-ên sai sứ giả đến cùng si-hôn, vua người a-mô-rít, ở tại bết-hôn, và dặn nói rằng: xin để cho chúng tôi đi ngang qua xứ vua đặng đến xứ chúng tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

but sihon king of heshbon would not let us pass by him: for the lord thy god hardened his spirit, and made his heart obstinate, that he might deliver him into thy hand, as appeareth this day.

베트남어

nhưng si-hôn, vua hết-bôn, không khứng chúng ta đi ngang qua địa phận người; vì giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi đã khiến cho tánh người ngoan ngạch, lòng người cứng cỏi, để phó người vào tay ngươi, y như điều đã xảy đến ngày nay.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and heshbon shall cry, and elealeh: their voice shall be heard even unto jahaz: therefore the armed soldiers of moab shall cry out; his life shall be grievous unto him.

베트남어

hết-bôn và Ê-lê-a-lê kêu la, tiếng nghe thấu đến gia-hát. vậy nên linh chiến của mô-áp đều than khóc, trong tâm thần run rẩy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and all the cities of the plain, and all the kingdom of sihon king of the amorites, which reigned in heshbon, whom moses smote with the princes of midian, evi, and rekem, and zur, and hur, and reba, which were dukes of sihon, dwelling in the country.

베트남어

các thành của xứ đồng bằng, toàn nước si-hôn, vua dân a-mô-rít, vốn cai trị tại hết-bôn, mà môi-se đã đánh bại, với quan trưởng ma-đi-an, là Ê-vi, rê-kem, xu-rơ, và rê-ba, tức các quan trưởng làm chư hầu si-hôn, và ở trong xứ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,456,537 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인