전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
we'll see each other
tôi yêu bầu trời ngày hôm ấy
마지막 업데이트: 2019-11-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
we'll see each other soon
chúng ta sẽ gặp nhau sớm thôi
마지막 업데이트: 2020-08-13
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
we'll see each other soon.
chúng ta sẽ sớm gặp lại nhau thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
we'll see each other again.
cha con mình sẽ còn gặp lại nhau.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hope, we will see each other soon
chào trà lâu lắm rồi bọn mình không gặp nhau nhỉ, xin lỗi vì đã viết thư cho em sớm hơn. dạo này em thế nào có khỏe không? hôm nay của em thế nào?
마지막 업데이트: 2022-01-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
we'll see a lot of each other.
mình sẽ gặp nhau nhiều.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hopefully, we'll see each other soon.
hy vọng, chúng ta sẽ gặp nhau vào một ngày nào đó
마지막 업데이트: 2022-05-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
see each other
xem xễêchch đít nhau
마지막 업데이트: 2020-06-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
we must see each other soon.
thế nào ta cũng phải gặp lại nhau.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'm sure we'll see each other again.
tôi chắc là chúng ta sẽ còn gặp lại nhau
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
then, maybe we'll see each other again.
vậy thì có lẽ chúng ta sẽ gặp lại nhau nhỉ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i hope we understand each other.
tôi hy vọng là chúng ta đã hiểu nhau.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
we won't see each other again
chúng ta sẽ không còn gặp lại nhau nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
it's unlikely we'll see each other again.
rất có thể chúng ta sẽ không còn gặp nhau nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-l guess we'll see each other on the bus.
-tớ đoán là chúng ta sẽ gặp nhau trên xe buýt. / -Ừ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- see ya. maybe we'll see each other again.
sẽ còn gặp lại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and we still didn't see each other.
vậy mà chúng ta vẫn không gặp nhau.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- come on, we never see each other...
thôi mà. chúng ta không bao giờ gặp nhau.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hopefully, we'll see each othe
trái đất này đầy rẫy những lời nói dối ngọt ngào
마지막 업데이트: 2022-10-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
but perhaps we can see each other soon?
nhưng có lẽ chúng ta sẽ sớm gặp lại nhau.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: