검색어: hope we'll see each other (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

we'll see each other

베트남어

tôi yêu bầu trời ngày hôm ấy

마지막 업데이트: 2019-11-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

we'll see each other soon

베트남어

chúng ta sẽ gặp nhau sớm thôi

마지막 업데이트: 2020-08-13
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

we'll see each other soon.

베트남어

chúng ta sẽ sớm gặp lại nhau thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

we'll see each other again.

베트남어

cha con mình sẽ còn gặp lại nhau.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

hope, we will see each other soon

베트남어

chào trà lâu lắm rồi bọn mình không gặp nhau nhỉ, xin lỗi vì đã viết thư cho em sớm hơn. dạo này em thế nào có khỏe không? hôm nay của em thế nào?

마지막 업데이트: 2022-01-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

we'll see a lot of each other.

베트남어

mình sẽ gặp nhau nhiều.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

hopefully, we'll see each other soon.

베트남어

hy vọng, chúng ta sẽ gặp nhau vào một ngày nào đó

마지막 업데이트: 2022-05-11
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

see each other

베트남어

xem xễêchch đít nhau

마지막 업데이트: 2020-06-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

we must see each other soon.

베트남어

thế nào ta cũng phải gặp lại nhau.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i'm sure we'll see each other again.

베트남어

tôi chắc là chúng ta sẽ còn gặp lại nhau

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

then, maybe we'll see each other again.

베트남어

vậy thì có lẽ chúng ta sẽ gặp lại nhau nhỉ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i hope we understand each other.

베트남어

tôi hy vọng là chúng ta đã hiểu nhau.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

we won't see each other again

베트남어

chúng ta sẽ không còn gặp lại nhau nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

it's unlikely we'll see each other again.

베트남어

rất có thể chúng ta sẽ không còn gặp nhau nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

-l guess we'll see each other on the bus.

베트남어

-tớ đoán là chúng ta sẽ gặp nhau trên xe buýt. / -Ừ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- see ya. maybe we'll see each other again.

베트남어

sẽ còn gặp lại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and we still didn't see each other.

베트남어

vậy mà chúng ta vẫn không gặp nhau.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- come on, we never see each other...

베트남어

thôi mà. chúng ta không bao giờ gặp nhau.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

hopefully, we'll see each othe

베트남어

trái đất này đầy rẫy những lời nói dối ngọt ngào

마지막 업데이트: 2022-10-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

but perhaps we can see each other soon?

베트남어

nhưng có lẽ chúng ta sẽ sớm gặp lại nhau.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,775,925,694 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인