검색어: i'm a contractor construction company (영어 - 베트남어)

영어

번역기

i'm a contractor construction company

번역기

베트남어

번역기
번역기

Lara로 텍스트, 문서 및 음성을 즉시 번역

지금 번역하기

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

i'm working for a construction company, so...

베트남어

cháu đang làm việc ở một công ty xây dựng, nên...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'm a private contractor.

베트남어

tôi là dân làm ăn riêng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'm a... hired contractor.

베트남어

tôi à... một người được thuê thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

ab construction company

베트남어

bóc tách khối lượng

마지막 업데이트: 2023-01-11
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

are they starting a construction company?

베트남어

bọn trộm định mở một công ty xây dựng chắc?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

cons co construction company

베트남어

Đại đội kiến trúc

마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

i'm a...

베트남어

- anh ...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i'm a fan.

베트남어

tôi là fan đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i'm a cop!

베트남어

tôi là cảnh sát mà

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i'm a child

베트남어

nuoi khot chen me

마지막 업데이트: 2021-09-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i'm a weightlifter.

베트남어

giật mình

마지막 업데이트: 2022-04-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

a construction company is brick and mortar, literally.

베트남어

công ty xây dựng là gạch và vữa, theo nghĩa đen.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- i'm a detective.

베트남어

tôi là thám tử.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i'm a private security contractor, just like you, ms morgan.

베트남어

tôi là một nhân viên an ninh tư nhân, như cô vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

but between you and i honey, i'm a lot better company.

베트남어

em cũng thích chỉ có 2 đứa mình với nhau thôi cưng à.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

the dyad was just a contractor.

베트남어

viện dyad chỉ là nhà thầu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- no a contractor, an american.

베트남어

- một quả bom. một quả bom.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

do you have a contractor discount?

베트남어

em có giảm giá bán buôn không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

it's a pilgrim 7000, property of cca... the construction company in charge of the outer wall.

베트남어

nó là một con pilgrim 7000, thuộc đơn vị cca... công ty xây dựng đang thi công bức tường ngoài.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

it wouldn't be your construction company who'd get the bid on building this thing?

베트남어

không phải tình cờ công ty xây dựng của ông sẽ trúng thầu xây dựng cái đó, phải không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,920,106,035 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인