전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
i'm looking for you.
tôi đang tìm cô.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'm looking for
bi vo heiu hoa
마지막 업데이트: 2016-05-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'm looking for...
tôi đang tìm...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- i'm looking for...
- tôi đang tìm kiếm ...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i am looking for you
tôi vừa định đi tìm anh
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i am looking for you.
con đang tìm bố.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- i came looking for you.
bố đến để gặp con. - vậy à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
looking for you.
tìm cô.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
- looking for you
- tìm anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- i've been looking for you.
-anh vẫn ở đây thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i was just looking for you!
tôi đã tính tìm anh đấy!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- i was looking for you, boy.
tao tìm mày
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- hey, i was looking for you!
- này! - tôi đang tìm anh đấy!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i was looking for you earlier.
lúc nãy tôi đang định đến tìm anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he's looking for you
anh ta đang tìm bạn
마지막 업데이트: 2014-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he's looking for you,
Ông ấy đang tìm anh,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- hey, i was just looking for you.
- tôi đang đi tìm anh đây!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- they're looking for you.
- ch#250;ng #273;ang t#236;m anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i was looking for you, your majesty.
tôi đang đi tìm ngài, thưa bệ hạ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- he went looking for you.
- anh ấy đi tìm cháu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: