전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- i'm not go...
- tôi không định...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i go out.
tôi có ra ngoài mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
may i go out
tôi có thể ra ngoài không
마지막 업데이트: 2014-07-18
사용 빈도: 1
품질:
i will not go.
thần sẽ không đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
do not go out?
mình đang ở nhà bạn ơi
마지막 업데이트: 2022-05-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- may i go out?
- con đi chơi được không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i didn't go out.
em đã không ra ngoài.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i conferred not go ...
i cbạn not go...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
well, i will not go.
À tôi sẽ không đi đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'll not go so easy.
tôi không dễ dàng chịu thua đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i do not go to work
tôi đã đi làm
마지막 업데이트: 2020-08-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
why not go out together?
sao không đi chung?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you'd better not go out
tốt hơn bạn đừng ra ngoài
마지막 업데이트: 2014-11-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
but i will not go inside.
nhưng tôi sẽ không vào bên trong.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
do not go!
chặn chúng lại!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- do not go.
- không đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i do not go to work today
tôi nghỉ 2 ngày cuối tuần
마지막 업데이트: 2021-11-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and i think i will not go.
và tôi nghĩ là tôi sẽ không đi đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i do not go for myself, sifu.
tôi không đi vì bản thân mình ,sư phụ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tomorrow i will not go to school
ngày mai tôi sẽ không đi học tiếng anh
마지막 업데이트: 2020-07-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인: