검색어: i don't normally stay around all the time (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

i don't normally stay around all the time

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

i don't need your help all the time.

베트남어

tôi ko cần cô giúp tôi lần nào nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i move money around all the time.

베트남어

tôi chuyển tiền liên tục mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i can't stay cooped up here all the time.

베트남어

em không thể cứ nấp ở đây mãi được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he moves around all the time.

베트남어

anh ấy di chuyển hoài.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i don't want to keep borrowing yours all the time.

베트남어

tôi không muốn phải mượn đồ của cậu hoài.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i don't want to feel like a freak, all the time.

베트남어

mình không muốn cứ mãi là quái nhân.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

that's a risk i don't normally take.

베트남어

Điều đó mạo hiểm quá. tôi không thường làm vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

at least i don't have to think with them all the time.

베트남어

có lẽ, nhưng thuận lợi là... không phải lúc nào tôi cũng suy nghĩ như thế.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

around here, people disappear all the time.

베트남어

mẹ kiếp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it ain't proper to be running around naked all the time.

베트남어

suốt ngày cứ chạy tồng ngồng, không ra thể thống gì.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but i don't want him out there with those indians all the time.

베트남어

nhưng em không muốn nó ở suốt ngoài đó với mấy người da đỏ kia.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

are you taking this girl around all the time?

베트남어

hiện bạn đang đưa cô ấy đi chơi suốt đấy à?

마지막 업데이트: 2013-05-18
사용 빈도: 1
품질:

영어

all the time.

베트남어

suốt ngày.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

...all the time.

베트남어

...all the time.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- all the time.

베트남어

- bất cứ lúc nào.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

like all the time.

베트남어

kiểu như cả ngày luôn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

all the time, man.

베트남어

lúc nào cũng thắc mắc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and i don't normally deliver dry cleaning either, but i just...

베트남어

và tôi cũng không thường giao quần áo giặt khô, nhưng tôi chỉ...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- yeah, all the time.

베트남어

-luôn miệng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- talking all the time.

베트남어

- lải nhải suốt thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,791,569,666 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인