검색어: i greet you in the name of our lord jesus christ (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

i greet you in the name of our lord jesus christ

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

in the name of our lord jesus christ, amen.

베트남어

koike đã dùng bữa tối với gia đình rồi nhân danh chúa jesus kitô, amen.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

in the name of jesus christ.

베트남어

nhân danh chúa jesus kitô.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

...in the name of jesus christ...

베트남어

...dưới tên của chúa jesus...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

in the name of the lord jesus christ, amen.

베트남어

nhân danh cha con và thánh thần.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

say you're sorry in the name of jesus christ.

베트남어

nhân danh chúa jesus mày hãy xin được tha thứ đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and i say demon be gone in the name of jesus christ.

베트남어

và tôi nói rằng con quỷ sẽ biến mất nhân danh chúa giêsu kitô.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the grace of our lord jesus christ be with you.

베트남어

nguyền xin ơn của Ðức chúa jêsus christ ở với anh em!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

...our lord, jesus christ.

베트남어

Đức chúa của chúng con, jesus christ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the grace of our lord jesus christ be with you. amen.

베트남어

nguyền xin ân điển của Ðức chúa jêsus christ, chúa chúng ta, ở với anh em.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

men that have hazarded their lives for the name of our lord jesus christ.

베트남어

hai người nầy vốn đã liều thân vì danh Ðức chúa jêsus christ là chúa chúng ta.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

i want you in the name of love!

베트남어

anh muốn khắc tên em trong tình yêu!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

for this cause i bow my knees unto the father of our lord jesus christ,

베트남어

Ấy là vì cớ đó mà tôi quì gối trước mặt cha,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

in the name of jesus christ, thy only begotten son who gave his life

베트남어

nhân danh chúa giê-su, người con duy nhất của người, đã hy sinh tính mạng

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i arrest you in the name of the law.

베트남어

tôi thay mặt chúa ...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

giving thanks always for all things unto god and the father in the name of our lord jesus christ;

베트남어

hãy thường thường nhơn danh Ðức chúa jêsus christ chúng ta, vì mọi sự tạ ơn Ðức chúa trời, là cha chúng ta.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

i baptize you in the name of the father...

베트남어

ta rửa tội cho con nhân danh cha...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'm asking you... in the name of love.

베트남어

anh yêu cầu em...nhân danh tình yêu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

what in the name of jesus christ nailed to the cross are you doing here?

베트남어

có gì trong tên của chúa giêsu, chúa kitô bị đóng đinh vào cây thập tự. các bạn đang làm gì ở đây

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

grace be to you and peace from god the father, and from our lord jesus christ,

베트남어

nguyền xin anh em được ân điển và sự bình an ban cho bởi Ðức chúa jêsus christ, là chúa chúng ta,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

sir, in the name of our government,

베트남어

thưa ngài, nhân danh chính phủ chúng tôi,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,798,152,474 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인