전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
i have to wake up early.
tôi phải dậy sớm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
stay! — i have to work early.
nicky, ở lại đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i have an early flight tomorrow.
chú có một chuyến bay sớm vào sáng mai.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i have
em có
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i have.
tôi đã.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
- i have
- tôi thì tới rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i have.
- dạ phải.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i have!
- chính anh làm đấy!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i have to work early in the morning. fine.
sáng mai tôi phải làm việc sớm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i have to get up early in the morning.
ngày mai tôi phải đi làm sớm vậy thì cô vào đây làm gì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i have to leave very early tomorrow morning.
sáng mai tôi phải đi sớm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i say i have an early meeting, early squash game.
tôi nói tôi phải đi họp sớm, đi hớt tóc sớm, đi đánh quần vợt sớm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i have 4 lessons
tôi có 4 tiết học hôm nay
마지막 업데이트: 2022-08-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i have the early research of professors susan and ethan duncan.
tôi có những nghiên cứu đầu tiên của susan và ethan duncan.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i heard a true master has arrived. i have come to seek a lesson.
nghe nói bậc cao thủ hạ cố, xin được chỉ giáo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i have. i have. i have.
tôi bị.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i have 15 years of tennis lessons.
tớ đã có 15 năm học tennis.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
it's early and i have to ride out for the bluffs.
vẫn còn sớm và tôi phải ra ngoài vách đá.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
honey, i have to pay for petar's singing lessons.
anh yêu, em phải nộp học phí cho petar
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: