전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
i was.
tôi đã
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 4
품질:
i was!
thật mà!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i was.
- tớ đã nghe thấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i was!
- anh làm vậy mà!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i told you it was a sweet setup. - it is that.
tôi đã nói với anh đây là một công việc tốt mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i was poor.
bạn trêu tôi à
마지막 업데이트: 2023-03-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i was.... i....
tôi đã.... tôi....
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i, i was--
- tôi vừa...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i was beaten
tôi đã từng bị đánh
마지막 업데이트: 2021-08-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i was confused.
còn hàng nữa ko
마지막 업데이트: 2023-03-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- i was moving.
- tôi đã di chuyển nó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
this is not some setup; it's real.
Đây không phải bẫy mà là thật.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
it's a setup. it's all too neat.
Đây chỉ là dàn dựng thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i wa--
tôi đã...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i wa...?
tôi...?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: