검색어: i will welcome you when ever you come (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

i will welcome you when ever you come

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

i will wait for you if you come.

베트남어

em chờ anh ở bắc kinh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i will always be with you when you nee

베트남어

luôn có anh bên cạnh

마지막 업데이트: 2020-04-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i will always be with you when you need it

베트남어

anh ta không đáng để cậu phải như thế

마지막 업데이트: 2019-01-31
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

we always welcome you when you return to vietnam

베트남어

chúng tôi luôn đón chào bạn khi về việt nam

마지막 업데이트: 2020-02-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i... will you come along with me?

베트남어

em... em đi cùng anh chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i will phone you when i get home.

베트남어

anh sẽ gọi cho em khi anh về đến nhà.

마지막 업데이트: 2014-11-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- i will call you when i'm done.

베트남어

- xong việc anh sẽ gọi em.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i will be with you audition, if you come to my tournament.

베트남어

tớ sẽ đến buổi biểu diễn của cậu nếu cậu đến xem giải đấu của tớ

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i will wake you when we find something, huh?

베트남어

tôi sẽ gọi anh dậy khi có manh mối, được chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

hide yourself, i will find you when it is over!

베트남어

trốn đi, tôi sẽ tìm anh khi mọi chuyện kết thúc!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i will welcome her in open arms for the e class.

베트남어

tui rất hoan nghênh em ấy vào lớp 3-e.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

if you come back, i will kill you

베트남어

nếu quay lại, anh sẽ giết em!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

at least now i will be able to understand you when you yield, you simple shit.

베트남어

it nhất giờ anh đã hiểu anh không là gì, chỉ là 1 đống phân.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

vietnam welcomes you. when you return home

베트남어

việt nam chào đón bạn. anh khi nào các bạn sẽ trở lại đất nước của bạn?

마지막 업데이트: 2019-11-08
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

all villagers and i will be proud of you when you set for glorious homecoming in the future.

베트남어

mẹ và dân làng ở thôn Đào viên, đều tư hào về con.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

stick around, i will awake you when i'm having one.

베트남어

sẽ lưu ý, tôi sẽ đánh thức cô giậy khi mà tôi mơ thấy điều gì đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and when you come, i will make you some more borscht.

베트남어

và khi cô đến, ...tôi sẽ nấu cho cô thêm ít canh soup borscht.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

how could you... come on, i will take you all!

베트남어

anh nói gì Được thôi lại đây tôi chấp hết

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

so i'll see you when you come crashing in at 3:00 a.m., now, won't i?

베트남어

vậy em gặp lại anh khi anh bò về lúc 3 giờ sáng, nhé?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i will give them back to you when i've decided they contain nothing of value to the investigation.

베트남어

tôi sẽ trả lại cho cô một khi chúng tôi chắc rằng chúng không mang thông tin có giá trị gì cho điều tra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,793,366,099 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인