전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
how imminent?
gần đến chưa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lmpact imminent.
sắp có va chạm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- eruption imminent!
- sự tan rã đang xảy ra!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aerial attack imminent.
máy bay ném bom sắp đến.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
imminent collision detected!
sắp va chạm!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
we have an imminent threat.
ta được cảnh báo trước một mối đe dọa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a decisive battle is imminent.
trận chiến quyết định đã bắt đầu
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
his next drop appears to be imminent.
thứ kế tiếp sắp xuất hiện.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
trigger is set. collision is imminent.
quá trình bắn phá sắp diễn ra.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
they are blind to the imminent storm
họ không nhìn thấy được bão tố đang hình thành.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- collision imminent. portside-- - 100 feet.
- va chạm sắp xảy ra.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i fear a major battle is imminent!
ta e rằng đại chiến sắp xảy ra!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
embrace the probability of your imminent death.
hãy chấp nhận rằng chú mày sắp phải chết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
if you see anything imminent, give us a call.
- v#224; #244;ng s#7869; gi#250;p ch#250;ng t#244;i ch#7913;
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"a catastrophic global event wa s imminent...
"một sự kiện thảm họa toàn cầu sắp diễn ra...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
"that would result in his imminent death."
"sẽ dẫn đến cái chết gần kề của anh ta."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
in it, you ask me to stop the imminent nuclear war.
trong đó, em đề nghị anh ngăn chặn cuộc chiến tranh hạt nhân sắp xảy đến.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and inform all commands to prepare for imminent attack.
và thông báo tất cả tư lệnh chuẩn bị cho trận chiến sắp tới.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
crew of the enterprise, prepare for imminent proximity detonation.
phi hành đoàn của enterprise, sẵn sàng cho 1 vụ nổ cự li gần.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
as you know, there have been rumors of my imminent retirement.
như quý vị biết, nhiều tuần nay có nhiều tin đồn về việc tôi sắp lui về nghỉ hưu...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: