검색어: insistence (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

insistence

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

at your father's insistence.

베트남어

chúng tôi chỉ giữ cô lại

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i am here under protest. mark antony's insistence.

베트남어

mark antony nài nỉ nên ta miễn cưỡng đến thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i believe that, anyone can do anything with insistence and faith.

베트남어

tôi cho rằng làm người phải có lòng tin và kiên trì. có công mài sắt có ngày nên kim.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i am returned only under my father-in-law's insistence.

베트남어

thần quay lại vì bố vợ mình muốn vậy

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

that's why i must repeat my insistence that all ward c patients be placed in manual restraints.

베트남어

do đó tôi nhắc lại... bệnh nhân khu c phải được xích bằng tay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- at my grave insistence, since he refuses my desire to bring my husband home to proper care.

베트남어

- ta đã khăng khăng yêu cầu, vì anh đã không hoàn thành mong muốn của ta là đưa chồng ta đến một nơi chăm sóc thích hợp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

morgan schneiderlin continues to be linked with a move to link up with pochettino at tottenham despite the club's insistence that he is not for sale.

베트남어

trong khi đó morgan schneiderlin vẫn tiếp tục liên hệ với pochettino để chuyển tới tottenham mặc dù câu lạc bộ đã khẳng định họ nhất quyết không bán anh.

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

영어

sign agreement regarding cooperation with public service call center (1022) - establish quick reaction teams for purpose of maintaining security and order in tourist operations and tourist support center; sign agreement regarding cooperative extraction of surveillance system for purpose of maintaining security and order and preventing tourists from being asked with insistence, etc.

베트남어

tổ chức ký kết quy chế phối hợp giữa tổng đài dịch vụ công (1022) – tổ phản ứng nhanh đảm bảo an toàn, an ninh trật tự trong hoạt động du lịch và trung tâm hỗ trợ du khách; tổ chức ký kết quy chế phối hợp trích xuất camera giám sát đảm bảo an ninh trật tự, chống chèo kéo khách du lịch...

마지막 업데이트: 2019-04-17
사용 빈도: 2
품질:

인적 기여로
7,790,479,581 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인