검색어: journeyed (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

journeyed

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

he journeyed far without a rest.

베트남어

anh âý bay mãi mà không cần nghỉ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

"in sunshine and in shadow, had journeyed long..."

베트남어

"dưới ánh nắng và trong bóng râm, một cuộc hành trình dài..."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

and abram journeyed, going on still toward the south.

베트남어

kế sau, Áp-ram vừa đi vừa đóng trại lần lần đến nam phương.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

i have journeyed across an ocean of stars to reach you.

베트남어

ta đã du hành qua đại dương sao để tới chỗ các người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

"in sunshine and in shadow, had journeyed long, singing a song,

베트남어

"dưới ánh nắng và trong bóng râm, một cuộc hành trình dài, miệng hát bài ca,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

and the men which journeyed with him stood speechless, hearing a voice, but seeing no man.

베트남어

những kẻ cùng đi với người đều đứng lại sững sờ, nghe tiếng nói, mà chẳng thấy ai hết.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and the children of israel, even the whole congregation, journeyed from kadesh, and came unto mount hor.

베트남어

cả hội dân y-sơ-ra-ên đi từ ca-đe đến núi hô-rơ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

two years ago, my father and the men of my tribe journeyed to the earth kingdom to help fight against the fire nation.

베트남어

bố tôi và đàn ông của tộc đi đến thổ quốc để giúp họ chiến đấu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the islamic explorer lbn battuta journeyed with a group of orphans that were being taken to a remote shido hidden among snowcapped mountains.

베트남어

ibn battuta nhà thám hiểm hồi giáo đã hành trình cùng một nhóm trẻ mồ côi... được bắt đến một sơn trang hẻo lánh... ẩn mình giữa những ngọn núi phủ đầy tuyết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

russian president boris matveyev has journeyed from moscow to be an honorary pallbearer to the man he's called his greatest friend in the west.

베트남어

tổng thống nga boris matveyev từ moscow đã đến tham dự và tiễn biệt cho người được gọi là "người bạn vĩ đại nhất ở phương tây"

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

and it came to pass, as they journeyed from the east, that they found a plain in the land of shinar; and they dwelt there.

베트남어

nhưng khi ở Ðông phương dời đi, người ta gặp một đồng bằng trong xứ si-nê-a, rồi ở tại đó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

however, as i journeyed towards my new destiny, i dreamed of carmen being mine, of a life of adventure, my lover mounted behind me.

베트남어

dù sao đi nữa, khi tôi lên đường tiến tới số phận của mình, tôi mơ được carmen là của mình, cho một đời rong ruổi, người yêu tôi ngồi trên ngựa phía sau tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

for thousands of years hindu pilgrims have journeyed to this holy place to witness the wonder of the miracle of the natural flames that never die. and to test their devotion... to god,

베트남어

từ ngàn năm qua, những người hành hương hindu kéo về đây... để chứng kiến điều kỳ diệu của những ngọn lửa thiên nhiên không bao giờ tắt... và để chứng nghiệm lòng thành của họ

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

at the commandment of the lord the children of israel journeyed, and at the commandment of the lord they pitched: as long as the cloud abode upon the tabernacle they rested in their tents.

베트남어

dân y-sơ-ra-ên ra đi theo mạng Ðức giê-hô-va, và hạ trại theo mạng Ðức giê-hô-va. trọn trong lúc trụ mây ngự trên đền tạm, thì dân y-sơ-ra-ên cứ đóng trại.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

the second brother journeyed to his home where he took the stone and turned it thrice in hand. to his delight, the girl he'd once hoped to marry before her untimely death appeared before him.

베트남어

người anh thứ mang theo viên đá trở về nhà nơi ông đã dùng viên đá để cứu sống người vợ chưa cưới đã chết và cô ấy xuất hiện trước mặt ông.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and the children of israel journeyed, and came unto their cities on the third day. now their cities were gibeon, and chephirah, and beeroth, and kirjath-jearim.

베트남어

dân y-sơ-ra-ên lên đường, và ngày thứ ba đến thành chúng nó. vả, các thành của chúng nó là ga-ba-ôn, kê-phi-ra, bê-ê-rốt, và ki-ri-át-giê-a-rim.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and all the congregation of the children of israel journeyed from the wilderness of sin, after their journeys, according to the commandment of the lord, and pitched in rephidim: and there was no water for the people to drink.

베트남어

cả hội chúng y-sơ-ra-ên đi từ đồng vắng sin, đi từng trạm, tùy theo lịnh Ðức giê-hô-va, đóng trại tại rê-phi-đim; ở đó chẳng có nước cho dân sự uống.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and so it was, when the cloud abode from even unto the morning, and that the cloud was taken up in the morning, then they journeyed: whether it was by day or by night that the cloud was taken up, they journeyed.

베트남어

khi trụ mây ngự tại đó từ buổi chiều đến sáng mai, và khi đến sáng mai trụ mây cất lên, thì ra đi; không cứ ngày hay đêm trụ mây cất lên, thì họ ra đi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,790,475,120 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인