검색어: l mean you can not love school life (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

l mean you can not love school life

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

you can not...

베트남어

hể? ko thể nào...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- you can not.

베트남어

- không giúp được gì đâu

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you can not die

베트남어

anh không thể chết được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you can not beat me.

베트남어

ngươi ko thể nào đánh bại được ta đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you can not do this!

베트남어

các người không thể làm như vậy!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you can not say vietnamese

베트남어

bạn có thể nói tiếng việt không

마지막 업데이트: 2016-11-19
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

he said you can not hear.

베트남어

thầy nói con nghe không rõ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

one can not love and be wise

베트남어

người ta không thể sáng suốt khi đang yêu

마지막 업데이트: 2017-03-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

you can not play with this guy.

베트남어

không giỡn chơi với thằng đó được đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i mean, you can do anything.

베트남어

Ý mình là cậu có thể làm bất cứ việc gì.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

you can not do a damn thing.

베트남어

mày chẳng làm được gì.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

you can not grow trees so ion?

베트남어

mày có trồng iộn cây không vậy?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

impunity today you can not eat dinner

베트남어

phạt em hôm nay không được ăn cơm tối

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

this is a riddle you can not solve.

베트남어

Đây là câu đố ngươi không thể giải .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

at seventeen you can not be formal ..."

베트남어

vào tuổi 17, điều đó chưa chính thức ..."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

- i do not. you can not force me.

베트남어

mẹ không thể bắt con được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i mean, you can always hand in your resignation.

베트남어

tôi muốn nói, anh có thể đưa đơn xin từ chức hoài.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

"at seventeen, you can not be formal."

베트남어

"khi 17 tuổi, có thể không chính thức."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

i mean you you can go google in my text meaning see

베트남어

Ý tôi là bạn có thể vào google trong văn bản của tôi nghĩa là xem

마지막 업데이트: 2022-04-25
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

you can not use a povray reserved word as an identifier.

베트남어

bạn không thể dùng một từ dành riêng povray làm bộ nhận diện.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,749,298,938 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인