İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
you can not...
hể? ko thể nào...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- you can not.
- không giúp được gì đâu
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
you can not die
anh không thể chết được.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
you can not beat me.
ngươi ko thể nào đánh bại được ta đâu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
you can not do this!
các người không thể làm như vậy!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
you can not say vietnamese
bạn có thể nói tiếng việt không
Son Güncelleme: 2016-11-19
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
Referans:
he said you can not hear.
thầy nói con nghe không rõ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
one can not love and be wise
người ta không thể sáng suốt khi đang yêu
Son Güncelleme: 2017-03-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
you can not play with this guy.
không giỡn chơi với thằng đó được đâu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
i mean, you can do anything.
Ý mình là cậu có thể làm bất cứ việc gì.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
you can not do a damn thing.
mày chẳng làm được gì.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
you can not grow trees so ion?
mày có trồng iộn cây không vậy?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
impunity today you can not eat dinner
phạt em hôm nay không được ăn cơm tối
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
this is a riddle you can not solve.
Đây là câu đố ngươi không thể giải .
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
at seventeen you can not be formal ..."
vào tuổi 17, điều đó chưa chính thức ..."
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
- i do not. you can not force me.
mẹ không thể bắt con được.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
i mean, you can always hand in your resignation.
tôi muốn nói, anh có thể đưa đơn xin từ chức hoài.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
"at seventeen, you can not be formal."
"khi 17 tuổi, có thể không chính thức."
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
i mean you you can go google in my text meaning see
Ý tôi là bạn có thể vào google trong văn bản của tôi nghĩa là xem
Son Güncelleme: 2022-04-25
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
Referans:
you can not use a povray reserved word as an identifier.
bạn không thể dùng một từ dành riêng povray làm bộ nhận diện.
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: