검색어: level of illumination (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

level of illumination

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

path of illumination?

베트남어

con đường ánh sáng....?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

level of significance

베트남어

sân chơi công bằng / cùng một sân chơi?

마지막 업데이트: 2015-01-29
사용 빈도: 2
품질:

영어

my level of service.

베트남어

cũng không ảnh hưởng chất lượng phục vụ đâu nha

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- my level of commitment?

베트남어

- sự nhiệt tình với bổn phận của tôi?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

at the level of your eyes

베트남어

hãy để tay lên ngang mắt!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

assess level of threat.

베트남어

Đánh giá mức độ nguy hiểm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

increase the level of qrecognition

베트남어

quy cách: không thay đổi kết cấu, in lên thảm sau đó gắn vào khung sắt có sẵn

마지막 업데이트: 2022-05-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

sir. reporting high level of sass.

베트남어

sếp, mức độ hỗn xược cao!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

a high level of urban amenity

베트남어

các nước phát triển

마지막 업데이트: 2022-06-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

a whole new level of confusion.

베트남어

Đó là một cấp độ cao hơnncủa sự từ chối.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

the first level of happiness is--

베트남어

nấc đầu tiên của hạnh phúc là...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

increase the level of brand recognition

베트남어

tăng nhận diện thương hiệu

마지막 업데이트: 2022-05-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- with that level of personal grooming?

베트남어

- với mức độ chải chuốt đó?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

my level of english is a little poor

베트남어

trình độ tôi khá tệ

마지막 업데이트: 2023-04-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

high, i repeat, high level of difficulty.

베트남어

rất khó, em nhắc lại, độ khó rất cao.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i wasn't expecting this level of resistance.

베트남어

con không ngờ cô ta lại chống cự đến mức này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

"...today under the level of six francs.

베트남어

"...hôm nay xuống dưới mức sáu quan.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

raise up your hand to the level of your eyes!

베트남어

hãy đưa tay lên ngang tầm mắt...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

a shining star at the end of the path of illumination.

베트남어

một ngôi sao lấp lành phía cuối con đường ánh sáng

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

as the stakes increase, so does the level of pain.

베트남어

tiền cược càng nhiều, đau đớn càng tăng theo, cuộc sống cũng như thế

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,794,151,526 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인