검색어: light flashing (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

light flashing

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

light

베트남어

ánh sáng

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 5
품질:

영어

light.

베트남어

Ánh sáng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:

영어

light!

베트남어

light!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

light blue

베트남어

xanh nhạt

마지막 업데이트: 2016-11-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

red light!

베트남어

Đèn đỏ!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

light green

베트남어

lục nhạt

마지막 업데이트: 2016-11-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

first light.

베트남어

khi bình minh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

~ambient light

베트남어

Ánh sáng chung qu~anh

마지막 업데이트: 2017-03-13
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

영어

- see the gun flashing'?

베트남어

có thấy súng nhấp nháy không? không.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

the lights were flashing.

베트남어

Đèn nhấp nháy quá.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

those flashing arrows?

베트남어

thấy cái đó không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

- more lights are flashing.

베트남어

-thêm nhiều đèn nữa nhấp nháy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

why's that flashing red?

베트남어

sao cái đó nhấp nháy?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

- anything with flashing lights.

베트남어

- tôi vừa mới chia tay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

your lights are flashing all over.

베트남어

Đèn của các anh lia tùm lum.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

- not flashing that clipping again?

베트남어

- Đừng có khoe cái tờ báo đó nữa?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

he's armed and flashing dough.

베트남어

hắn có vũ khí và đầy tiền.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

if it's flashing, it may be ivan.

베트남어

nếu nó chớp thì đó có thể là tin nhắn của lvan.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

and why are you flashing your peariies that way?

베트남어

và sao cái vòng cổ của mày bóng quá vậy?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

he smiled wider, flashing his gleaming teeth.

베트남어

anh ta toét miệng cười to hơn, để lộ hàm răng sáng bóng.

마지막 업데이트: 2012-06-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
8,028,947,540 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인