전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
but just in different ways.
nhưng theo cách khác nhau thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
both can satisfy in different ways.
cả hai đều có thể đáp ứng theo những cách khác nhau.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
they just come back in different forms.
họ trở lại trong những dạng thức mới.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
we all deal with grief in different ways.
ta đều đương đầu với đau buồn theo cách khác nhau.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
phil makes me feel vibrant in different ways.
phil làm tôi thấy rung động theo nhiều cách khác nhau.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
god didn't paint them in different colours.
con của người không phân biệt màu da.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
symbols carry different meanings in different settings.
kí hiệu có nhiều ý nghĩa khác nhau trong các trường hợp khác nhau.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and now, we're just moving in different directions.
và giờ đây, bọn con mỗi người một hướng đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
although each of us is in different places, you all love me
mặc dù mỗi người ở những nơi khác nhau nhưng các anh đều yêu thương tôi
마지막 업데이트: 2024-07-12
사용 빈도: 1
품질:
my husband's death affected us all in different ways.
cái chết của chồng tôi ảnh hưởng đến tất cả chúng ta theo những cách khác nhau.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: