검색어: love or not love, or not love or love words? (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

love or not love, or not love or love words?

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

and not really know if it was love or not.

베트남어

và còn không biết được đó có phải là tình yêu hay không.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i want love... or death.

베트남어

cháu muốn được yêu... hay được chết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he inspires no love or loyalty.

베트남어

anh ấy không quan tâm tới tình yêu hoặc lòng trung thành.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

any way we could just like make love or screw?

베트남어

sao chúng ta ko làm tình luôn?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you think it's filled with her love or something?

베트남어

cô nghĩ là nó chứa đầy tình thương của mẹ cô trong đó hay là gì?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

no, i understand well that you can't force someone to love or hate against his or her will.

베트남어

không, anh biết là không thể ép buộc ai đó yêu ghét theo ý mình được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but sex leads to love, or at least you think it does.

베트남어

nhưng tình dục dẫn tới tình yêu, hay ít ra bạn nghĩ vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

after a year, if you still have this love or obstinacy, you marry her.

베트남어

sau một năm, nếu con vẫn khăng khăng muốn cuộc tình này, con cưới cổ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

do you like or love or whatever the hell it well before going down.

베트남어

mày thích hay yêu hay quái gì đi nữa thì cũng xuống trước đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

recreate a man so he doesn't feel pain or love or sympathy.

베트남어

tái tạo một con người để anh ta không biết đau... biết yêu hay biết cảm thông.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you're the weak one and you'll never know love or friendship.

베트남어

ngươi mới là kẻ yếu đuối và ngươi sẽ không bao giờ hiểu được tình yêu và tình bạn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'm almost grateful, because i don't have to love or care for anyone.

베트남어

tôi gần như khoan khoái, vì không phải yêu mến hay lo lắng cho bất cứ ai.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it's either someone's wishing for their love or someone's dead.

베트남어

nếu không có ai đến cầu nguyện chuyện tình duyên, thì có nghĩa có ai đấy đã...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

for all this i considered in my heart even to declare all this, that the righteous, and the wise, and their works, are in the hand of god: no man knoweth either love or hatred by all that is before them.

베트남어

nầy là các việc khác mà ta đã suy nghĩ và chuyên lòng hiểu rõ ràng: ta thấy người công bình và khôn ngoan, luôn với việc làm của họ, đều ở trong tay Ðức chúa trời; hoặc sự yêu hay là sự ghét, loài người chẳng biết rõ: thảy đều thuộc về cuộc tương lai.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

연관성이 낮은 일부 인적 번역은 숨겨져 있습니다.
연관성이 낮은 결과 표시.

인적 기여로
7,794,482,977 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인